XSTTH 30/11/2015 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30/11/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 30/11/2015
      G886
      G7691
      G6408187360783
      G58284
      G424826325003295924528617308067888557
      G31676334672
      G220133
      G116882
      ĐB568380
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      000038
      1198
      268278
      36033863
      448
      5975
      636832
      78275
      8613420827
      9195

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 30/11/2015

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 30/11/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 568380

      - Giải nhất : 16882

      - Giải 2 : 20133

      - Giải 3 : 34672 - 16763

      - Giải 4 : 88557 - 80678 - 61730 - 24528 - 32959 - 32500 - 24826

      - Giải 5 : 8284

      - Giải 6 : 0783 - 8736 - 4081

      - Giải 7 : 691

      - Giải 8 : 86

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      220964
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      202229/06/201524
      962106/07/201521
      941610/08/201521
      241610/08/201518
      761517/08/201526
      541424/08/201523
      051331/08/201535
      851207/09/201519
      931207/09/201526
      121207/09/201537

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 23/11/2015

      » Kết quả XSTTH 16/11/2015

      » Kết quả XSTTH 9/11/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 11211433
      02-11-201533336
      133548
      09-11-201548482
      829027
      16-11-201527279
      875137
      23-11-201537370
      568380
      30-11-201580808
      Tháng 10441389
      05-10-201589897
      730484
      12-10-201584842
      377588
      19-10-201588886
      634157
      26-10-201557572
      Tháng 09116802
      07-09-201502022
      751803
      14-09-201503033
      625973
      21-09-201573730
      672191
      28-09-201591910
      Tháng 08777487
      03-08-201587875
      816063
      10-08-201563639
      027682
      17-08-201582820
      056865
      24-08-201565651
      661271
      31-08-201571718
      Tháng 07346322
      06-07-201522224
      764668
      13-07-201568684
      037048
      20-07-201548482
      377848
      27-07-201548482

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 80

      Ngày 30-11-2015 568380
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-05-2012 079580
      15-11-2010 003180
      16-02-2009 089480
      NgàyGiải đặc biệt
      28-05-2012 056722
      22-11-2010 060809
      23-02-2009 050864

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 80

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      221 lần091 lần641 lần

      Dự đoán XSTTH 30/11/2015

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 30/11/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 33 - 96 - 03 - 19 - 82 - 74

      - Dàn số giải tám: 55 - 37 - 30 - 56 - 13 - 29

      - Dàn loto: 59 - 83 - 55 - 12

      - Loto bạch thủ: 84

      - Loto kép: 66 - 00

      - Loto hai số: 66 - 82

      - Loto ba số: 94 - 45 - 37

      - Ba càng: 821 - 114

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83