XSTV 11/1/2019 - Kết quả xổ số Trà Vinh 11/01/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Trà Vinh ngày 11/01/2019
      G860
      G7952
      G6831406835841
      G55514
      G409959305094450244165240516278415508
      G34346725467
      G236799
      G113463
      ĐB095650
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0928065
      144145
      2250
      3386
      414118
      5291056
      6057736
      7766
      83480
      999509

      Thống kê kết quả XSTV thứ 6 ngày 11/01/2019

      Chúc mừng anh em Trà Vinh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/01/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 095650

      - Giải nhất : 13463

      - Giải 2 : 36799

      - Giải 3 : 25467 - 43467

      - Giải 4 : 15508 - 62784 - 24051 - 44165 - 44502 - 30509 - 09959

      - Giải 5 : 5514

      - Giải 6 : 5841 - 0683 - 8314

      - Giải 7 : 952

      - Giải 8 : 60

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      25033890
      5412
      BẢNG LOGAN Trà Vinh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      364809/02/201848
      973201/06/201832
      552117/08/201825
      562117/08/201826
      442024/08/201831
      751931/08/201824
      861931/08/201826
      121312/10/201822
      681312/10/201823
      911312/10/201821

      Xổ số Trà Vinh theo ngày:

      » Kết quả XSTV 10/5/2024

      » Kết quả XSTV 3/5/2024

      » Kết quả XSTV 26/4/2024

      » Kết quả XSTV 19/4/2024

      » Kết quả XSTV 12/4/2024

      » Kết quả XSTV 4/1/2019

      » Kết quả XSTV 28/12/2018

      » Kết quả XSTV 21/12/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Trà Vinh
      Tháng 01097547
      04-01-201947471
      095650
      11-01-201950505
      Tháng 12258130
      07-12-201830303
      563990
      14-12-201890909
      338088
      21-12-201888886
      614134
      28-12-201834347
      Tháng 11300625
      02-11-201825257
      878406
      09-11-201806066
      993181
      16-11-201881819
      010006
      23-11-201806066
      343458
      30-11-201858583
      Tháng 10526440
      05-10-201840404
      604968
      12-10-201868684
      218373
      19-10-201873730
      804126
      26-10-201826268
      Tháng 09489358
      07-09-201858583
      603052
      14-09-201852527
      543794
      21-09-201894943
      634573
      28-09-201873730

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 50

      Ngày 11-01-2019 095650
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      17-11-2017 943050
      20-11-2015 993550
      30-05-2014 608850
      29-11-2013 671550
      20-11-2009 780350
      10-04-2009 264350
      NgàyGiải đặc biệt
      24-11-2017 930125
      27-11-2015 847503
      06-06-2014 276638
      06-12-2013 456390
      27-11-2009 937754
      17-04-2009 635612

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 50

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      251 lần031 lần381 lần901 lần541 lần
      121 lần

      Dự đoán XSTV 11/01/2019

      Dự đoán xổ số Trà Vinh 11/01/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 98 - 88 - 47 - 61 - 70 - 10

      - Dàn số giải tám: 54 - 18 - 41 - 60 - 97 - 28

      - Dàn loto: 77 - 76 - 46 - 28

      - Loto bạch thủ: 81

      - Loto kép: 44 - 55

      - Loto hai số: 21 - 56

      - Loto ba số: 34 - 61 - 90

      - Ba càng: 664 - 710

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTV

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46