XSBTH 10/1/2019 - Kết quả xổ số Bình Thuận 10/01/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 10/01/2019
      G891
      G7599
      G6041900485986
      G58506
      G468481121078990572158923274409195988
      G31758445595
      G276099
      G137276
      ĐB439242
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06750
      191989
      2724
      33
      48248
      58509
      66807
      76702
      861848458
      9191599919

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 10/01/2019

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/01/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 439242

      - Giải nhất : 37276

      - Giải 2 : 76099

      - Giải 3 : 45595 - 17584

      - Giải 4 : 95988 - 44091 - 92327 - 72158 - 89905 - 12107 - 68481

      - Giải 5 : 8506

      - Giải 6 : 5986 - 0048 - 0419

      - Giải 7 : 599

      - Giải 8 : 91

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      595579
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      633107/06/201831
      542426/07/201824
      112023/08/201821
      122023/08/201830
      202023/08/201823
      601806/09/201822
      681806/09/201836
      281527/09/201830
      771311/10/201823
      851311/10/201819

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 28/3/2024

      » Kết quả XSBTH 3/1/2019

      » Kết quả XSBTH 27/12/2018

      » Kết quả XSBTH 20/12/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 01162804
      03-01-201904044
      439242
      10-01-201942426
      Tháng 12991602
      06-12-201802022
      103246
      13-12-201846460
      461949
      20-12-201849493
      977829
      27-12-201829291
      Tháng 11690575
      01-11-201875752
      663615
      08-11-201815156
      647718
      15-11-201818189
      830257
      22-11-201857572
      946166
      29-11-201866662
      Tháng 10008026
      04-10-201826268
      637685
      11-10-201885853
      344180
      18-10-201880808
      326565
      25-10-201865651
      Tháng 09765853
      06-09-201853538
      449972
      13-09-201872729
      207155
      20-09-201855550
      906503
      27-09-201803033

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 42

      Ngày 10-01-2019 439242
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-12-2012 291042
      08-07-2010 322042
      04-03-2010 058142
      22-10-2009 841142
      NgàyGiải đặc biệt
      20-12-2012 570359
      15-07-2010 455255
      11-03-2010 271559
      29-10-2009 357679

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 42

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      592 lần551 lần791 lần

      Dự đoán XSBTH 10/01/2019

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 10/01/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 58 - 02 - 70 - 77 - 12 - 80

      - Dàn số giải tám: 71 - 43 - 78 - 97 - 39 - 84

      - Dàn loto: 92 - 66 - 67 - 15

      - Loto bạch thủ: 66

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 40 - 69

      - Loto ba số: 68 - 71 - 18

      - Ba càng: 439 - 813

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 02/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47