XSVL 11/9/2020 - Kết quả xổ số Vĩnh Long 11/09/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vĩnh Long ngày 11/09/2020
      G835
      G7133
      G6780283455037
      G58997
      G489572286637513454357826461275202810
      G30184459444
      G277565
      G183913
      ĐB510899
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0201
      1031
      22075
      353743361
      456444344
      5725346
      63564
      727395
      88
      97999

      Thống kê kết quả XSVL thứ 6 ngày 11/09/2020

      Chúc mừng anh em Vĩnh Long đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/09/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 510899

      - Giải nhất : 83913

      - Giải 2 : 77565

      - Giải 3 : 59444 - 01844

      - Giải 4 : 02810 - 12752 - 82646 - 54357 - 75134 - 28663 - 89572

      - Giải 5 : 8997

      - Giải 6 : 5037 - 8345 - 7802

      - Giải 7 : 133

      - Giải 8 : 35

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      09570768
      81
      BẢNG LOGAN Vĩnh Long LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      032120/03/202028
      362027/03/202028
      411901/05/202025
      071808/05/202023
      501715/05/202045
      821715/05/202018
      231622/05/202026
      301529/05/202031
      221219/06/202026
      251219/06/202022

      Xổ số Vĩnh Long theo ngày:

      » Kết quả XSVL 26/4/2024

      » Kết quả XSVL 19/4/2024

      » Kết quả XSVL 12/4/2024

      » Kết quả XSVL 5/4/2024

      » Kết quả XSVL 29/3/2024

      » Kết quả XSVL 4/9/2020

      » Kết quả XSVL 28/8/2020

      » Kết quả XSVL 21/8/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vĩnh Long
      Tháng 09825166
      04-09-202066662
      510899
      11-09-202099998
      Tháng 08238027
      07-08-202027279
      590121
      14-08-202021213
      092954
      21-08-202054549
      145389
      28-08-202089897
      Tháng 07227742
      03-07-202042426
      188406
      10-07-202006066
      123806
      17-07-202006066
      476291
      24-07-202091910
      673349
      31-07-202049493
      Tháng 06777038
      05-06-202038381
      071971
      12-06-202071718
      516225
      19-06-202025257
      848702
      26-06-202002022
      Tháng 05914078
      01-05-202078785
      664207
      08-05-202007077
      514611
      15-05-202011112
      454623
      22-05-202023235
      813865
      29-05-202065651

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 99

      Ngày 11-09-2020 510899
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-10-2019 901299
      22-02-2019 453099
      11-01-2019 036299
      22-11-2013 553699
      05-08-2011 269199
      NgàyGiải đặc biệt
      18-10-2019 099009
      01-03-2019 685957
      18-01-2019 461407
      29-11-2013 721768
      12-08-2011 088081

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 99

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      091 lần571 lần071 lần681 lần811 lần

      Dự đoán XSVL 11/09/2020

      Dự đoán xổ số Vĩnh Long 11/09/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 57 - 65 - 64 - 30 - 68 - 08

      - Dàn số giải tám: 49 - 00 - 78 - 82 - 48 - 29

      - Dàn loto: 81 - 99 - 01 - 19

      - Loto bạch thủ: 69

      - Loto kép: 55 - 77

      - Loto hai số: 27 - 95

      - Loto ba số: 20 - 92 - 96

      - Ba càng: 565 - 181

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSVL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30