XSTN 10/9/2020 - Kết quả xổ số Tây Ninh 10/09/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 10/09/2020
      G808
      G7048
      G6634167679893
      G55114
      G430883768606934902546042954205729254
      G39213029038
      G299077
      G146129
      ĐB635728
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08063
      1414
      2982
      308398
      48196415
      57459
      67064
      777657
      8380432
      935942

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 10/09/2020

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/09/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 635728

      - Giải nhất : 46129

      - Giải 2 : 99077

      - Giải 3 : 29038 - 92130

      - Giải 4 : 29254 - 42057 - 04295 - 02546 - 69349 - 76860 - 30883

      - Giải 5 : 5114

      - Giải 6 : 9893 - 6767 - 6341

      - Giải 7 : 048

      - Giải 8 : 08

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      18725191
      3379
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      475618/07/201956
      853202/01/202032
      392427/02/202024
      361621/05/202021
      011528/05/202026
      501528/05/202027
      921404/06/202022
      901311/06/202026
      061311/06/202032
      211218/06/202027

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 4/4/2024

      » Kết quả XSTN 28/3/2024

      » Kết quả XSTN 3/9/2020

      » Kết quả XSTN 27/8/2020

      » Kết quả XSTN 20/8/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 09900354
      03-09-202054549
      635728
      10-09-202028280
      Tháng 08376637
      06-08-202037370
      194034
      13-08-202034347
      430961
      20-08-202061617
      807743
      27-08-202043437
      Tháng 07687914
      02-07-202014145
      980735
      09-07-202035358
      030555
      16-07-202055550
      663235
      23-07-202035358
      964267
      30-07-202067673
      Tháng 06033689
      04-06-202089897
      664088
      11-06-202088886
      700440
      18-06-202040404
      111679
      25-06-202079796
      Tháng 05248057
      07-05-202057572
      715676
      14-05-202076763
      759236
      21-05-202036369
      646825
      28-05-202025257

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 28

      Ngày 10-09-2020 635728
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-12-2018 256128
      14-06-2018 160628
      07-01-2016 758428
      26-03-2015 174028
      25-07-2013 438128
      28-05-2009 892928
      NgàyGiải đặc biệt
      20-12-2018 348118
      21-06-2018 128772
      14-01-2016 299951
      02-04-2015 289191
      01-08-2013 228333
      04-06-2009 506679

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 28

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      181 lần721 lần511 lần911 lần331 lần
      791 lần

      Dự đoán XSTN 10/09/2020

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 10/09/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 29 - 17 - 62 - 92 - 00 - 63

      - Dàn số giải tám: 70 - 33 - 16 - 58 - 26 - 36

      - Dàn loto: 02 - 40 - 89 - 37

      - Loto bạch thủ: 11

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 40 - 55

      - Loto ba số: 90 - 99 - 57

      - Ba càng: 758 - 853

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30