XSVT 9/7/2024 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 09/07/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 09/07/2024
      G892
      G7381
      G6352768155543
      G54541
      G499606957568330003501669003494185401
      G33886827937
      G246095
      G126188
      ĐB874413
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      060101000
      153184040
      2729
      37341
      43114
      56519
      68605
      7723
      818868
      9259

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 09/07/2024

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/07/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 874413

      - Giải nhất : 26188

      - Giải 2 : 46095

      - Giải 3 : 27937 - 38868

      - Giải 4 : 85401 - 34941 - 66900 - 03501 - 83300 - 95756 - 99606

      - Giải 5 : 4541

      - Giải 6 : 5543 - 6815 - 3527

      - Giải 7 : 381

      - Giải 8 : 92

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      03692360
      9148
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      082702/01/202427
      302330/01/202425
      982113/02/202422
      722113/02/202424
      651927/02/202424
      321927/02/202424
      911805/03/202431
      381619/03/202428
      551526/03/202431
      931402/04/202450

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 17/9/2024

      » Kết quả XSVT 10/9/2024

      » Kết quả XSVT 3/9/2024

      » Kết quả XSVT 27/8/2024

      » Kết quả XSVT 20/8/2024

      » Kết quả XSVT 2/7/2024

      » Kết quả XSVT 25/6/2024

      » Kết quả XSVT 18/6/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 07236345
      02-07-202445459
      874413
      09-07-202413134
      Tháng 06208587
      04-06-202487875
      273420
      11-06-202420202
      305331
      18-06-202431314
      610274
      25-06-202474741
      Tháng 05593227
      07-05-202427279
      520141
      14-05-202441415
      388678
      21-05-202478785
      533920
      28-05-202420202
      Tháng 04267171
      02-04-202471718
      034128
      09-04-202428280
      822377
      16-04-202477774
      215261
      23-04-202461617
      917876
      30-04-202476763
      Tháng 03756738
      05-03-202438381
      161927
      12-03-202427279
      417347
      19-03-202447471
      337019
      26-03-202419190

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 13

      Ngày 09-07-2024 874413
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      31-07-2018 199813
      06-12-2016 175013
      18-10-2016 820213
      23-02-2016 693913
      19-04-2011 980513
      15-12-2009 925913
      NgàyGiải đặc biệt
      07-08-2018 364203
      13-12-2016 779969
      25-10-2016 812723
      01-03-2016 853960
      26-04-2011 053991
      22-12-2009 495648

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 13

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      031 lần691 lần231 lần601 lần911 lần
      481 lần

      Dự đoán XSVT 09/07/2024

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 09/07/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 48 - 98 - 89 - 16 - 32 - 87

      - Dàn số giải tám: 93 - 63 - 04 - 53 - 24 - 30

      - Dàn loto: 22 - 02 - 59 - 44

      - Loto bạch thủ: 98

      - Loto kép: 00 - 11

      - Loto hai số: 90 - 26

      - Loto ba số: 00 - 56 - 80

      - Ba càng: 878 - 675

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 19/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 19/9/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 19/09/2024
      35,53
      96,69
      10,01
      19,91
      41,14
      46,64
      40,04
      28,82
      93,39
      65,56
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 19/09/2024
      23,32
      61,16
      19,91
      98,89
      65,56
      93,39
      72,27
      76,67
      80,08
      68,86