XSCT 10/7/2024 - Kết quả xổ số Cần Thơ 10/07/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 10/07/2024
      G824
      G7999
      G6366936301743
      G50277
      G421359998047758596171341116107321048
      G36356999790
      G227495
      G192574
      ĐB188761
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04039
      111716
      242
      30347
      4384207
      59589
      69916
      7713477
      8584
      990599656

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 10/07/2024

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/07/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 188761

      - Giải nhất : 92574

      - Giải 2 : 27495

      - Giải 3 : 99790 - 63569

      - Giải 4 : 21048 - 61073 - 34111 - 96171 - 77585 - 99804 - 21359

      - Giải 5 : 0277

      - Giải 6 : 1743 - 3630 - 3669

      - Giải 7 : 999

      - Giải 8 : 24

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      99657698
      9670
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      102207/02/202432
      121713/03/202434
      161713/03/202436
      231527/03/202435
      761527/03/202434
      141403/04/202439
      791403/04/202446
      781403/04/202419
      471310/04/202431
      971217/04/202427

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 18/9/2024

      » Kết quả XSCT 11/9/2024

      » Kết quả XSCT 4/9/2024

      » Kết quả XSCT 28/8/2024

      » Kết quả XSCT 21/8/2024

      » Kết quả XSCT 3/7/2024

      » Kết quả XSCT 26/6/2024

      » Kết quả XSCT 19/6/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 07418150
      03-07-202450505
      188761
      10-07-202461617
      Tháng 06786745
      05-06-202445459
      745560
      12-06-202460606
      897704
      19-06-202404044
      597809
      26-06-202409099
      Tháng 05075937
      01-05-202437370
      422896
      08-05-202496965
      611405
      15-05-202405055
      968505
      22-05-202405055
      244368
      29-05-202468684
      Tháng 04786266
      03-04-202466662
      041655
      10-04-202455550
      659227
      17-04-202427279
      564839
      24-04-202439392
      Tháng 03869080
      06-03-202480808
      683872
      13-03-202472729
      945344
      20-03-202444448
      573218
      27-03-202418189

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 61

      Ngày 10-07-2024 188761
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-09-2023 767861
      15-03-2023 735161
      01-02-2023 173861
      16-05-2018 815161
      11-04-2018 068261
      23-04-2014 204361
      NgàyGiải đặc biệt
      04-10-2023 823499
      22-03-2023 465465
      08-02-2023 983176
      23-05-2018 811998
      18-04-2018 221596
      30-04-2014 619870

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 61

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      991 lần651 lần761 lần981 lần961 lần
      701 lần

      Dự đoán XSCT 10/07/2024

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 10/07/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 09 - 91 - 70 - 77 - 02 - 75

      - Dàn số giải tám: 25 - 29 - 93 - 80 - 61 - 71

      - Dàn loto: 65 - 55 - 41 - 58

      - Loto bạch thủ: 56

      - Loto kép: 44 - 00

      - Loto hai số: 29 - 16

      - Loto ba số: 85 - 78 - 05

      - Ba càng: 935 - 384

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 19/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 19/9/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 19/09/2024
      35,53
      96,69
      10,01
      19,91
      41,14
      46,64
      40,04
      28,82
      93,39
      65,56
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 19/09/2024
      23,32
      61,16
      19,91
      98,89
      65,56
      93,39
      72,27
      76,67
      80,08
      68,86