XSVT 10/10/2023 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 10/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 10/10/2023
      G899
      G7361
      G6165658406424
      G55324
      G430300992047321336280487297441420213
      G31107086244
      G252954
      G157144
      ĐB361591
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00404087
      1343169
      24492
      3311
      404442201454
      5645
      6165
      707
      808
      991992

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 10/10/2023

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 361591

      - Giải nhất : 57144

      - Giải 2 : 52954

      - Giải 3 : 86244 - 11070

      - Giải 4 : 20213 - 74414 - 48729 - 36280 - 73213 - 99204 - 30300

      - Giải 5 : 5324

      - Giải 6 : 6424 - 5840 - 1656

      - Giải 7 : 361

      - Giải 8 : 99

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      35508779
      84
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      373014/03/202330
      152828/03/202328
      922828/03/202328
      872023/05/202324
      411620/06/202326
      711620/06/202332
      861620/06/202321
      331527/06/202328
      831404/07/202320
      641311/07/202324

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 21/5/2024

      » Kết quả XSVT 14/5/2024

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 3/10/2023

      » Kết quả XSVT 26/9/2023

      » Kết quả XSVT 19/9/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 10207960
      03-10-202360606
      361591
      10-10-202391910
      Tháng 09503609
      05-09-202309099
      427281
      12-09-202381819
      159659
      19-09-202359594
      991040
      26-09-202340404
      Tháng 08147881
      01-08-202381819
      367542
      08-08-202342426
      462922
      15-08-202322224
      491990
      22-08-202390909
      441763
      29-08-202363639
      Tháng 07254998
      04-07-202398987
      120938
      11-07-202338381
      896652
      18-07-202352527
      859109
      25-07-202309099
      Tháng 06264625
      06-06-202325257
      975540
      13-06-202340404
      320941
      20-06-202341415
      318877
      27-06-202377774

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 91

      Ngày 10-10-2023 361591
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-12-2018 493491
      14-08-2018 394091
      02-02-2016 847591
      01-05-2012 837591
      26-04-2011 053991
      NgàyGiải đặc biệt
      18-12-2018 925035
      21-08-2018 487750
      09-02-2016 302987
      08-05-2012 496879
      03-05-2011 993684

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 91

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      351 lần501 lần871 lần791 lần841 lần

      Dự đoán XSVT 10/10/2023

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 10/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 43 - 74 - 22 - 23 - 29 - 80

      - Dàn số giải tám: 01 - 56 - 35 - 80 - 96 - 79

      - Dàn loto: 00 - 39 - 59 - 63

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 66 - 99

      - Loto hai số: 93 - 94

      - Loto ba số: 33 - 04 - 60

      - Ba càng: 380 - 703

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82