XSVT 14/3/2023 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 14/03/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 14/03/2023
      G887
      G7138
      G6460163278160
      G53348
      G417463223408433579775134371656818336
      G34894446076
      G277616
      G186853
      ĐB463526
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01064
      1610
      2762
      38576365
      480444
      53537
      603863712
      7567823
      878346
      99

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 14/03/2023

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/03/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 463526

      - Giải nhất : 86853

      - Giải 2 : 77616

      - Giải 3 : 46076 - 48944

      - Giải 4 : 18336 - 16568 - 13437 - 79775 - 84335 - 22340 - 17463

      - Giải 5 : 3348

      - Giải 6 : 8160 - 6327 - 4601

      - Giải 7 : 138

      - Giải 8 : 87

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      63894121
      39
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      332520/09/202225
      962211/10/202236
      822118/10/202226
      211808/11/202235
      021808/11/202224
      471715/11/202241
      911529/11/202231
      341529/11/202219
      031406/12/202235
      451406/12/202245

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 2/4/2024

      » Kết quả XSVT 7/3/2023

      » Kết quả XSVT 28/2/2023

      » Kết quả XSVT 21/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 03271892
      07-03-202392921
      463526
      14-03-202326268
      Tháng 02988344
      07-02-202344448
      294553
      14-02-202353538
      389786
      21-02-202386864
      957411
      28-02-202311112
      Tháng 01045594
      03-01-202394943
      686404
      10-01-202304044
      171253
      17-01-202353538
      790795
      24-01-202395954
      566289
      31-01-202389897
      Tháng 12634657
      06-12-202257572
      851446
      13-12-202246460
      310867
      20-12-202267673
      422978
      27-12-202278785
      Tháng 11165010
      01-11-202210101
      760839
      08-11-202239392
      849725
      15-11-202225257
      170917
      22-11-202217178
      982079
      29-11-202279796

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 26

      Ngày 14-03-2023 463526
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-11-2021 433026
      23-02-2021 099726
      11-08-2015 825826
      28-01-2014 492726
      24-03-2009 039526
      NgàyGiải đặc biệt
      23-11-2021 611663
      02-03-2021 156089
      18-08-2015 044741
      04-02-2014 857221
      31-03-2009 059839

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 26

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      631 lần891 lần411 lần211 lần391 lần

      Dự đoán XSVT 14/03/2023

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 14/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 58 - 35 - 04 - 21 - 59 - 85

      - Dàn số giải tám: 82 - 98 - 42 - 88 - 52 - 91

      - Dàn loto: 22 - 68 - 01 - 27

      - Loto bạch thủ: 95

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 21 - 70

      - Loto ba số: 19 - 51 - 44

      - Ba càng: 201 - 389

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 7/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 7/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 07/05/2024
      93,39
      67,76
      31,13
      05,50
      97,79
      08,80
      83,38
      02,20
      26,62
      89,98
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 07/05/2024
      75,57
      14,41
      83,38
      35,53
      36,63
      65,56
      29,92
      70,07
      54,45
      72,27