XSVT 12/4/2022 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 12/04/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 12/04/2022
      G891
      G7915
      G6373213889611
      G54592
      G496790024054559389646702765385203598
      G32119607153
      G269513
      G131570
      ĐB108549
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      05097
      1513191
      22395
      323951
      4694
      523510
      66479
      7607
      88889
      912038694

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 12/04/2022

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/04/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 108549

      - Giải nhất : 31570

      - Giải 2 : 69513

      - Giải 3 : 07153 - 21196

      - Giải 4 : 03598 - 53852 - 70276 - 89646 - 45593 - 02405 - 96790

      - Giải 5 : 4592

      - Giải 6 : 9611 - 1388 - 3732

      - Giải 7 : 915

      - Giải 8 : 91

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      48126023
      6187
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      582426/10/202149
      121714/12/202137
      421714/12/202131
      191714/12/202128
      811621/12/202123
      361528/12/202123
      391528/12/202133
      501404/01/202232
      711311/01/202232
      991311/01/202221

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 2/4/2024

      » Kết quả XSVT 5/4/2022

      » Kết quả XSVT 29/3/2022

      » Kết quả XSVT 22/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 04992946
      05-04-202246460
      108549
      12-04-202249493
      Tháng 03437690
      01-03-202290909
      968749
      08-03-202249493
      334948
      15-03-202248482
      867445
      22-03-202245459
      225659
      29-03-202259594
      Tháng 02459260
      01-02-202260606
      801237
      08-02-202237370
      040301
      15-02-202201011
      282182
      22-02-202282820
      Tháng 01719902
      04-01-202202022
      487766
      11-01-202266662
      274123
      18-01-202223235
      095457
      25-01-202257572
      Tháng 12034106
      07-12-202106066
      359804
      14-12-202104044
      218454
      21-12-202154549
      976997
      28-12-202197976

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 49

      Ngày 12-04-2022 108549
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-03-2022 968749
      18-09-2018 777649
      31-10-2017 137749
      21-03-2017 062949
      18-06-2013 026549
      22-09-2009 036049
      NgàyGiải đặc biệt
      15-03-2022 334948
      25-09-2018 233412
      07-11-2017 855660
      28-03-2017 748323
      25-06-2013 124561
      29-09-2009 291087

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 49

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      481 lần121 lần601 lần231 lần611 lần
      871 lần

      Dự đoán XSVT 12/04/2022

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 12/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 07 - 99 - 10 - 72 - 59 - 36

      - Dàn số giải tám: 71 - 03 - 08 - 39 - 09 - 73

      - Dàn loto: 80 - 43 - 53 - 05

      - Loto bạch thủ: 99

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 23 - 02

      - Loto ba số: 82 - 92 - 06

      - Ba càng: 774 - 665

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59