XSVT 17/1/2023 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 17/01/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 17/01/2023
      G883
      G7213
      G6461337547479
      G56487
      G401806107097162097551972953914102265
      G32963794124
      G239555
      G190950
      ĐB171253
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      069025
      133154
      2042
      3738115
      41452
      5415035965
      6560
      79783
      8378
      95970

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 17/01/2023

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 17/01/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 171253

      - Giải nhất : 90950

      - Giải 2 : 39555

      - Giải 3 : 94124 - 29637

      - Giải 4 : 02265 - 39141 - 97295 - 97551 - 71620 - 10709 - 01806

      - Giải 5 : 6487

      - Giải 6 : 7479 - 3754 - 4613

      - Giải 7 : 213

      - Giải 8 : 83

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      78367328
      75
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      621813/09/202230
      111813/09/202223
      331720/09/202224
      861720/09/202221
      161504/10/202234
      231411/10/202221
      961411/10/202236
      821318/10/202226
      011225/10/202230
      441101/11/202226

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 2/4/2024

      » Kết quả XSVT 26/3/2024

      » Kết quả XSVT 10/1/2023

      » Kết quả XSVT 3/1/2023

      » Kết quả XSVT 27/12/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 01045594
      03-01-202394943
      686404
      10-01-202304044
      171253
      17-01-202353538
      Tháng 12634657
      06-12-202257572
      851446
      13-12-202246460
      310867
      20-12-202267673
      422978
      27-12-202278785
      Tháng 11165010
      01-11-202210101
      760839
      08-11-202239392
      849725
      15-11-202225257
      170917
      22-11-202217178
      982079
      29-11-202279796
      Tháng 10260723
      04-10-202223235
      593177
      11-10-202277774
      749429
      18-10-202229291
      637368
      25-10-202268684
      Tháng 09365720
      06-09-202220202
      738960
      13-09-202260606
      108232
      20-09-202232325
      949449
      27-09-202249493

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 53

      Ngày 17-01-2023 171253
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-10-2020 016853
      30-06-2020 369253
      28-11-2017 214153
      14-10-2014 495453
      15-01-2013 029553
      NgàyGiải đặc biệt
      03-11-2020 843778
      07-07-2020 241636
      05-12-2017 670173
      21-10-2014 061428
      22-01-2013 329075

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 53

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      781 lần361 lần731 lần281 lần751 lần

      Dự đoán XSVT 17/01/2023

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 17/01/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 67 - 45 - 69 - 60 - 12 - 95

      - Dàn số giải tám: 14 - 54 - 55 - 23 - 45 - 24

      - Dàn loto: 56 - 00 - 59 - 43

      - Loto bạch thủ: 84

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 46 - 06

      - Loto ba số: 52 - 38 - 99

      - Ba càng: 102 - 815

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30