XSDNA 14/10/2023 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 14/10/2023

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 10/05/2024
kuwin
Xổ số Đà Nẵng ngày 14/10/2023
G825
G7324
G6629123294614
G57569
G433964038704753174461728694177298778
G31656652955
G273939
G160363
ĐB336771
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
007
1419367
254927
31936
44216
55525
694196366
702817
887
9192663

Thống kê kết quả XSDNA thứ 7 ngày 14/10/2023

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/10/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 336771

- Giải nhất : 60363

- Giải 2 : 73939

- Giải 3 : 52955 - 16566

- Giải 4 : 98778 - 41772 - 72869 - 74461 - 47531 - 03870 - 33964

- Giải 5 : 7569

- Giải 6 : 4614 - 2329 - 6291

- Giải 7 : 324

- Giải 8 : 25

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
35189302
95630985
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
573001/07/202331
562905/07/202329
332519/07/202333
182422/07/202333
851909/08/202331
831716/08/202331
161619/08/202331
841619/08/202328
751523/08/202329
521426/08/202329

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 11/5/2024

» Kết quả XSDNA 8/5/2024

» Kết quả XSDNA 4/5/2024

» Kết quả XSDNA 1/5/2024

» Kết quả XSDNA 27/4/2024

» Kết quả XSDNA 24/4/2024

» Kết quả XSDNA 11/10/2023

» Kết quả XSDNA 7/10/2023

» Kết quả XSDNA 4/10/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 10962164
04-10-202364640
532851
07-10-202351516
015713
11-10-202313134
336771
14-10-202371718
Tháng 09774819
02-09-202319190
648303
06-09-202303033
918974
09-09-202374741
323787
13-09-202387875
581201
16-09-202301011
448744
20-09-202344448
588693
23-09-202393932
313476
27-09-202376763
430160
30-09-202360606
Tháng 08313522
02-08-202322224
470358
05-08-202358583
165674
09-08-202374741
229077
12-08-202377774
258972
16-08-202372729
623666
19-08-202366662
256687
23-08-202387875
721719
26-08-202319190
180721
30-08-202321213
Tháng 07519023
01-07-202323235
943500
05-07-202300000
624470
08-07-202370707
291214
12-07-202314145
836883
15-07-202383831
305546
19-07-202346460
423178
22-07-202378785
362183
26-07-202383831
552552
29-07-202352527
Tháng 06764709
03-06-202309099
843654
07-06-202354549
239141
10-06-202341415
643838
14-06-202338381
464523
17-06-202323235
147814
21-06-202314145
297157
24-06-202357572
750091
28-06-202391910

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 71

Ngày 14-10-2023 336771
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
11-08-2021 720171
07-03-2020 385271
29-02-2020 328871
20-07-2019 407171
09-02-2019 875871
10-10-2018 535671
22-08-2018 914971
28-03-2018 329471
08-11-2017 011771
06-09-2017 772371
16-08-2017 351771
24-08-2016 041071
09-04-2016 001971
31-10-2015 735071
18-02-2015 904071
23-03-2011 065071
28-10-2009 059871
NgàyGiải đặc biệt
14-08-2021 470618
11-03-2020 022993
04-03-2020 195035
24-07-2019 528735
13-02-2019 009802
13-10-2018 505995
25-08-2018 094563
31-03-2018 104709
11-11-2017 579585
09-09-2017 351022
19-08-2017 812965
27-08-2016 094360
13-04-2016 044679
04-11-2015 262752
21-02-2015 095482
26-03-2011 012376
31-10-2009 090717

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 71

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
352 lần181 lần931 lần021 lần951 lần
631 lần091 lần851 lần221 lần651 lần
601 lần791 lần521 lần821 lần761 lần
171 lần

Dự đoán XSDNA 14/10/2023

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 14/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 98 - 66 - 97 - 91 - 09 - 15

- Dàn số giải tám: 73 - 17 - 60 - 11 - 03 - 59

- Dàn loto: 30 - 63 - 29 - 45

- Loto bạch thủ: 30

- Loto kép: 44 - 88

- Loto hai số: 89 - 90

- Loto ba số: 65 - 04 - 56

- Ba càng: 491 - 077

Kết quả miền theo ngày:

»Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

»Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

»Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

»Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
18,81
48,84
02,20
96,69
70,07
08,80
95,59
79,97
13,31
50,05
Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
32,23
60,06
40,04
92,29
28,82
08,80
58,85
52,25
57,75
34,43
Backtotop