XSKH 15/10/2023 - Kết quả xổ số Khánh Hòa 15/10/2023

Hôm nay: Thứ tư, ngày 15/05/2024
hi678
Xổ số Khánh Hòa ngày 15/10/2023
G811
G7724
G6979078259902
G54715
G426936428573001286684063574875983981
G35541601323
G228146
G168283
ĐB116703
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
02309
11526118
2453201
363280
46428
5779521
66314
7755
84138
9095

Thống kê kết quả XSKH chủ nhật ngày 15/10/2023

Chúc mừng anh em Khánh Hòa đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/10/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 116703

- Giải nhất : 68283

- Giải 2 : 28146

- Giải 3 : 01323 - 55416

- Giải 4 : 83981 - 48759 - 06357 - 86684 - 30012 - 42857 - 26936

- Giải 5 : 4715

- Giải 6 : 9902 - 7825 - 9790

- Giải 7 : 724

- Giải 8 : 11

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
87450221
81799974
BẢNG LOGAN Khánh Hòa LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
482006/08/202333
791909/08/202328
871813/08/202329
821620/08/202326
431620/08/202338
861427/08/202339
741427/08/202335
991330/08/202355
911330/08/202329
441330/08/202337

Xổ số Khánh Hòa theo ngày:

» Kết quả XSKH 15/5/2024

» Kết quả XSKH 12/5/2024

» Kết quả XSKH 8/5/2024

» Kết quả XSKH 5/5/2024

» Kết quả XSKH 1/5/2024

» Kết quả XSKH 28/4/2024

» Kết quả XSKH 11/10/2023

» Kết quả XSKH 8/10/2023

» Kết quả XSKH 4/10/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Khánh Hòa
Tháng 10417218
01-10-202318189
842358
04-10-202358583
249660
08-10-202360606
413689
11-10-202389897
116703
15-10-202303033
Tháng 09020954
03-09-202354549
392296
06-09-202396965
936350
10-09-202350505
424317
13-09-202317178
276788
17-09-202388886
221985
20-09-202385853
023054
24-09-202354549
253781
27-09-202381819
Tháng 08633052
02-08-202352527
703929
06-08-202329291
871347
09-08-202347471
285070
13-08-202370707
130347
16-08-202347471
817932
20-08-202332325
579877
23-08-202377774
131029
27-08-202329291
008755
30-08-202355550
Tháng 07609829
02-07-202329291
796093
05-07-202393932
137996
09-07-202396965
435591
12-07-202391910
508111
16-07-202311112
642614
19-07-202314145
477625
23-07-202325257
839688
26-07-202388886
980539
30-07-202339392
Tháng 06308701
04-06-202301011
063123
07-06-202323235
785358
11-06-202358583
715573
14-06-202373730
547366
18-06-202366662
765943
21-06-202343437
066197
25-06-202397976
786961
28-06-202361617

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 03

Ngày 15-10-2023 116703
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
04-05-2022 130603
20-09-2020 795603
22-01-2020 808803
21-03-2018 921003
17-05-2017 473003
29-01-2017 011403
24-08-2016 054103
16-12-2015 767703
26-04-2015 817503
14-10-2012 058303
05-09-2012 587803
09-05-2012 067803
15-02-2012 009003
06-11-2011 073003
15-06-2011 053303
04-08-2010 060303
15-02-2009 066703
NgàyGiải đặc biệt
08-05-2022 154202
23-09-2020 907021
26-01-2020 521281
25-03-2018 192545
21-05-2017 969479
01-02-2017 029599
28-08-2016 086774
20-12-2015 917229
29-04-2015 407786
17-10-2012 212853
09-09-2012 063187
13-05-2012 093783
19-02-2012 045145
09-11-2011 006133
19-06-2011 039234
08-08-2010 025910
18-02-2009 084087

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 03

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
872 lần452 lần021 lần211 lần811 lần
791 lần991 lần741 lần291 lần861 lần
531 lần831 lần331 lần341 lần101 lần

Dự đoán XSKH 15/10/2023

Dự đoán xổ số Khánh Hòa 15/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 25 - 03 - 04 - 91 - 95 - 34

- Dàn số giải tám: 07 - 14 - 42 - 37 - 74 - 78

- Dàn loto: 92 - 85 - 76 - 51

- Loto bạch thủ: 44

- Loto kép: 33 - 22

- Loto hai số: 75 - 68

- Loto ba số: 51 - 56 - 39

- Ba càng: 415 - 441

Kết quả miền theo ngày:

»Kết quả XSMB ngày 15/5/2024

»Kết quả XSMT ngày 15/5/2024

»Kết quả XSMN ngày 15/5/2024

»Kết quả 3 miền ngày 15/5/2024

Tham khảo thêm về XSKH

Cầu lô đẹp nhất ngày 15/05/2024
53,35
06,60
96,69
41,14
52,25
58,85
31,13
02,20
95,59
03,30
Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/05/2024
17,71
63,36
04,40
65,56
08,80
27,72
74,47
25,52
64,46
07,70
Backtotop