XSDNA 16/12/2023 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 16/12/2023

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 03/05/2024
kuwin
Xổ số Đà Nẵng ngày 16/12/2023
G862
G7754
G6305753671913
G50842
G479560938430607260054093634198052707
G30711105574
G239381
G173951
ĐB638738
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
07068
1311185
22647
383146
4234557
547415
627036
7247560
80183
99

Thống kê kết quả XSDNA thứ 7 ngày 16/12/2023

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/12/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 638738

- Giải nhất : 73951

- Giải 2 : 39381

- Giải 3 : 05574 - 07111

- Giải 4 : 52707 - 41980 - 09363 - 60054 - 06072 - 93843 - 79560

- Giải 5 : 0842

- Giải 6 : 1913 - 5367 - 3057

- Giải 7 : 754

- Giải 8 : 62

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
13233780
64617367
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
753323/08/202333
102809/09/202343
892327/09/202332
362007/10/202324
711814/10/202331
291718/10/202331
961428/10/202336
181428/10/202333
691301/11/202336
341301/11/202335

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 4/5/2024

» Kết quả XSDNA 1/5/2024

» Kết quả XSDNA 27/4/2024

» Kết quả XSDNA 24/4/2024

» Kết quả XSDNA 20/4/2024

» Kết quả XSDNA 17/4/2024

» Kết quả XSDNA 13/12/2023

» Kết quả XSDNA 9/12/2023

» Kết quả XSDNA 6/12/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 12014567
02-12-202367673
722917
06-12-202317178
596794
09-12-202394943
278820
13-12-202320202
638738
16-12-202338381
Tháng 11393193
01-11-202393932
605606
04-11-202306066
393019
08-11-202319190
029456
11-11-202356561
733872
15-11-202372729
640591
18-11-202391910
388440
22-11-202340404
908857
25-11-202357572
067158
29-11-202358583
Tháng 10962164
04-10-202364640
532851
07-10-202351516
015713
11-10-202313134
336771
14-10-202371718
522700
18-10-202300000
091459
21-10-202359594
897507
25-10-202307077
684631
28-10-202331314
Tháng 09774819
02-09-202319190
648303
06-09-202303033
918974
09-09-202374741
323787
13-09-202387875
581201
16-09-202301011
448744
20-09-202344448
588693
23-09-202393932
313476
27-09-202376763
430160
30-09-202360606
Tháng 08313522
02-08-202322224
470358
05-08-202358583
165674
09-08-202374741
229077
12-08-202377774
258972
16-08-202372729
623666
19-08-202366662
256687
23-08-202387875
721719
26-08-202319190
180721
30-08-202321213

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 38

Ngày 16-12-2023 638738
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
14-06-2023 643838
25-08-2021 437938
28-10-2020 281838
05-02-2020 958638
11-01-2020 371938
18-09-2019 414138
10-07-2019 832738
07-02-2018 714038
05-12-2015 669638
15-01-2014 244338
17-08-2013 543438
07-03-2012 020338
14-01-2012 002238
24-11-2010 066138
17-07-2010 094138
20-06-2009 024938
NgàyGiải đặc biệt
17-06-2023 464523
28-08-2021 605637
31-10-2020 873980
08-02-2020 877264
15-01-2020 277361
21-09-2019 865813
13-07-2019 426173
10-02-2018 246367
09-12-2015 157777
18-01-2014 969658
21-08-2013 285972
10-03-2012 037207
18-01-2012 031953
27-11-2010 023713
21-07-2010 071128
24-06-2009 010178

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 38

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
132 lần231 lần371 lần801 lần641 lần
611 lần731 lần671 lần771 lần581 lần
721 lần071 lần531 lần281 lần781 lần

Dự đoán XSDNA 16/12/2023

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 16/12/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 32 - 22 - 67 - 06 - 38 - 21

- Dàn số giải tám: 64 - 67 - 51 - 96 - 17 - 18

- Dàn loto: 65 - 12 - 52 - 26

- Loto bạch thủ: 69

- Loto kép: 33 - 66

- Loto hai số: 50 - 00

- Loto ba số: 03 - 46 - 59

- Ba càng: 711 - 474

Kết quả miền theo ngày:

»Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

»Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

»Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

»Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
89,98
39,93
08,80
90,09
57,75
95,59
92,29
21,12
35,53
49,94
Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
58,85
49,94
15,51
02,20
72,27
63,36
76,67
18,81
23,32
95,59
Backtotop