XSTTH 26/2/2023 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 26/02/2023

Hôm nay: Thứ bảy, ngày 27/04/2024
kuwin
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 26/02/2023
G880
G7306
G6873419272743
G52980
G488307211716708453626653261548089997
G39716958007
G248592
G173327
ĐB051810
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
067708881
1017
2766729
3434
43438
55
696022
71720902
800408
97296

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 26/02/2023

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 26/02/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 051810

- Giải nhất : 73327

- Giải 2 : 48592

- Giải 3 : 58007 - 97169

- Giải 4 : 89997 - 15480 - 65326 - 53626 - 67084 - 21171 - 88307

- Giải 5 : 2980

- Giải 6 : 2743 - 1927 - 8734

- Giải 7 : 306

- Giải 8 : 80

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
94143156
25028112
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
362112/12/202231
661919/12/202223
111825/12/202244
681601/01/202322
241601/01/202325
991502/01/202338
891408/01/202330
171408/01/202320
571309/01/202327
861309/01/202319

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 28/4/2024

» Kết quả XSTTH 22/4/2024

» Kết quả XSTTH 21/4/2024

» Kết quả XSTTH 15/4/2024

» Kết quả XSTTH 14/4/2024

» Kết quả XSTTH 8/4/2024

» Kết quả XSTTH 20/2/2023

» Kết quả XSTTH 19/2/2023

» Kết quả XSTTH 13/2/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 02093109
05-02-202309099
883941
06-02-202341415
296078
12-02-202378785
349306
13-02-202306066
979078
19-02-202378785
815920
20-02-202320202
051810
26-02-202310101
Tháng 01623976
01-01-202376763
474835
02-01-202335358
789938
08-01-202338381
734886
09-01-202386864
455321
15-01-202321213
855453
16-01-202353538
517931
22-01-202331314
992633
23-01-202333336
496565
29-01-202365651
992633
30-01-202333336
Tháng 12641029
04-12-202229291
338743
05-12-202243437
053243
11-12-202243437
073768
12-12-202268684
842374
18-12-202274741
169092
19-12-202292921
174798
25-12-202298987
180006
26-12-202206066
Tháng 11074926
06-11-202226268
307809
07-11-202209099
207612
13-11-202212123
071817
14-11-202217178
103652
20-11-202252527
079141
21-11-202241415
807460
27-11-202260606
771033
28-11-202233336
Tháng 10887035
02-10-202235358
990337
03-10-202237370
537498
09-10-202298987
327032
10-10-202232325
836904
16-10-202204044
936589
17-10-202289897
789185
23-10-202285853
358287
24-10-202287875
091545
30-10-202245459
268682
31-10-202282820

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

Ngày 26-02-2023 051810
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
17-08-2020 968010
14-10-2019 507610
17-09-2018 190010
25-06-2018 784510
02-04-2018 676810
25-12-2017 450610
06-11-2017 879010
11-09-2017 239110
10-11-2014 786310
20-10-2014 768410
13-05-2013 108810
02-01-2012 099010
06-09-2010 054410
05-04-2010 029210
NgàyGiải đặc biệt
24-08-2020 087214
21-10-2019 646431
24-09-2018 640656
02-07-2018 862425
09-04-2018 615602
01-01-2018 394881
13-11-2017 242294
18-09-2017 728912
17-11-2014 789878
27-10-2014 088768
20-05-2013 284161
09-01-2012 023590
13-09-2010 021562
12-04-2010 046994

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
942 lần141 lần311 lần561 lần251 lần
021 lần811 lần121 lần781 lần681 lần
611 lần901 lần621 lần

Dự đoán XSTTH 26/02/2023

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 26/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 67 - 78 - 02 - 63 - 28 - 90

- Dàn số giải tám: 88 - 31 - 21 - 57 - 48 - 04

- Dàn loto: 81 - 75 - 83 - 72

- Loto bạch thủ: 80

- Loto kép: 33 - 22

- Loto hai số: 57 - 41

- Loto ba số: 97 - 22 - 91

- Ba càng: 791 - 415

Kết quả miền theo ngày:

»Kết quả XSMB ngày 27/4/2024

»Kết quả XSMT ngày 27/4/2024

»Kết quả XSMN ngày 27/4/2024

»Kết quả 3 miền ngày 27/4/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 27/04/2024
73,37
21,12
69,96
67,76
62,26
42,24
45,54
34,43
60,06
86,68
Cầu đặc biệt đẹp ngày 27/04/2024
98,89
35,53
70,07
50,05
69,96
58,85
54,45
76,67
59,95
10,01
Backtotop