XSBTH 5/10/2023 - Kết quả xổ số Bình Thuận 05/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 05/10/2023
      G851
      G7663
      G6196674941834
      G58215
      G420758093382925420193111774020002117
      G34268228558
      G273710
      G173287
      ĐB378042
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00001
      157015
      2284
      348369
      424935
      5184851
      63666
      777718
      8278535
      9439

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 05/10/2023

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 05/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 378042

      - Giải nhất : 73287

      - Giải 2 : 73710

      - Giải 3 : 28558 - 42682

      - Giải 4 : 02117 - 40200 - 11177 - 20193 - 29254 - 09338 - 20758

      - Giải 5 : 8215

      - Giải 6 : 1834 - 7494 - 1966

      - Giải 7 : 663

      - Giải 8 : 51

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      59064455
      79
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      502420/04/202324
      392111/05/202326
      182018/05/202337
      482018/05/202324
      081801/06/202329
      431708/06/202331
      111615/06/202324
      241213/07/202328
      051120/07/202329
      221120/07/202322

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 28/9/2023

      » Kết quả XSBTH 21/9/2023

      » Kết quả XSBTH 14/9/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 10378042
      05-10-202342426
      Tháng 09409565
      07-09-202365651
      751294
      14-09-202394943
      440134
      21-09-202334347
      036672
      28-09-202372729
      Tháng 08188545
      03-08-202345459
      142953
      10-08-202353538
      872800
      17-08-202300000
      054219
      24-08-202319190
      590547
      31-08-202347471
      Tháng 07679428
      06-07-202328280
      504436
      13-07-202336369
      094515
      20-07-202315156
      108873
      27-07-202373730
      Tháng 06840109
      01-06-202309099
      905511
      08-06-202311112
      828571
      15-06-202371718
      052074
      22-06-202374741
      847213
      29-06-202313134

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 42

      Ngày 05-10-2023 378042
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-11-2021 989942
      10-01-2019 439242
      13-12-2012 291042
      08-07-2010 322042
      04-03-2010 058142
      22-10-2009 841142
      NgàyGiải đặc biệt
      18-11-2021 504406
      17-01-2019 465444
      20-12-2012 570359
      15-07-2010 455255
      11-03-2010 271559
      29-10-2009 357679

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 42

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      592 lần061 lần441 lần551 lần791 lần

      Dự đoán XSBTH 05/10/2023

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 05/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 18 - 33 - 55 - 31 - 43 - 93

      - Dàn số giải tám: 16 - 20 - 56 - 22 - 55 - 52

      - Dàn loto: 58 - 51 - 54 - 90

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 66 - 55

      - Loto hai số: 70 - 52

      - Loto ba số: 46 - 11 - 00

      - Ba càng: 625 - 293

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20