XSBTH 7/1/2016 - Kết quả xổ số Bình Thuận 07/01/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 07/01/2016
      G895
      G7427
      G6071587120769
      G58734
      G446121525874749389468563985982115241
      G35919306435
      G277177
      G190382
      ĐB903911
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      152112241
      2711218
      345399
      4143
      55913
      6986
      777287
      872869
      9538396

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 07/01/2016

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 07/01/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 903911

      - Giải nhất : 90382

      - Giải 2 : 77177

      - Giải 3 : 06435 - 59193

      - Giải 4 : 15241 - 59821 - 56398 - 89468 - 47493 - 52587 - 46121

      - Giải 5 : 8734

      - Giải 6 : 0769 - 8712 - 0715

      - Giải 7 : 427

      - Giải 8 : 95

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      02689062
      48
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      842609/07/201526
      882423/07/201528
      021710/09/201521
      361524/09/201517
      731524/09/201521
      251401/10/201520
      431401/10/201531
      201308/10/201523
      221215/10/201519
      581215/10/201517

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 31/12/2015

      » Kết quả XSBTH 24/12/2015

      » Kết quả XSBTH 17/12/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 01903911
      07-01-201611112
      Tháng 12352185
      03-12-201585853
      280081
      10-12-201581819
      543870
      17-12-201570707
      122424
      24-12-201524246
      257952
      31-12-201552527
      Tháng 11359865
      05-11-201565651
      052232
      12-11-201532325
      687655
      19-11-201555550
      423272
      26-11-201572729
      Tháng 10787621
      01-10-201521213
      291932
      08-10-201532325
      412258
      15-10-201558583
      885252
      22-10-201552527
      938766
      29-10-201566662
      Tháng 09426760
      03-09-201560606
      967672
      10-09-201572729
      831504
      17-09-201504044
      125909
      24-09-201509099

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11

      Ngày 07-01-2016 903911
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-02-2014 138111
      27-01-2011 441511
      11-02-2010 581811
      28-01-2010 468111
      06-08-2009 461611
      NgàyGiải đặc biệt
      13-02-2014 146802
      03-02-2011 605768
      18-02-2010 525890
      04-02-2010 769062
      13-08-2009 038948

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      021 lần681 lần901 lần621 lần481 lần

      Dự đoán XSBTH 07/01/2016

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 07/01/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 48 - 55 - 52 - 32 - 61 - 15

      - Dàn số giải tám: 20 - 37 - 70 - 96 - 12 - 51

      - Dàn loto: 35 - 05 - 06 - 13

      - Loto bạch thủ: 24

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 00 - 14

      - Loto ba số: 08 - 70 - 22

      - Ba càng: 836 - 401

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43