XSBTH 9/1/2020 - Kết quả xổ số Bình Thuận 09/01/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 09/01/2020
      G889
      G7797
      G6828716925855
      G57602
      G485401797019008770072149765123813079
      G39693018371
      G273488
      G160435
      ĐB896922
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      021103
      11007
      2229072
      38053
      44
      55553
      667
      726917988
      89778838
      972987

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 09/01/2020

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/01/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 896922

      - Giải nhất : 60435

      - Giải 2 : 73488

      - Giải 3 : 18371 - 96930

      - Giải 4 : 13079 - 51238 - 14976 - 70072 - 90087 - 79701 - 85401

      - Giải 5 : 7602

      - Giải 6 : 5855 - 1692 - 8287

      - Giải 7 : 797

      - Giải 8 : 89

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      28183602
      33
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      542704/07/201946
      752425/07/201924
      442115/08/201931
      392022/08/201924
      471929/08/201932
      191712/09/201933
      581526/09/201932
      641403/10/201922
      811403/10/201921
      941217/10/201936

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 2/1/2020

      » Kết quả XSBTH 26/12/2019

      » Kết quả XSBTH 19/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 01252800
      02-01-202000000
      896922
      09-01-202022224
      Tháng 12990387
      05-12-201987875
      134753
      12-12-201953538
      845811
      19-12-201911112
      041933
      26-12-201933336
      Tháng 11573333
      07-11-201933336
      984756
      14-11-201956561
      237384
      21-11-201984842
      778880
      28-11-201980808
      Tháng 10296222
      03-10-201922224
      126628
      10-10-201928280
      328812
      17-10-201912123
      055259
      24-10-201959594
      145074
      31-10-201974741
      Tháng 09990493
      05-09-201993932
      584382
      12-09-201982820
      053578
      19-09-201978785
      358450
      26-09-201950505

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 22

      Ngày 09-01-2020 896922
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      03-10-2019 296222
      07-08-2014 189122
      29-05-2014 384722
      07-02-2013 324422
      19-05-2011 955922
      NgàyGiải đặc biệt
      10-10-2019 126628
      14-08-2014 100218
      05-06-2014 647936
      14-02-2013 950502
      26-05-2011 851433

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 22

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      281 lần181 lần361 lần021 lần331 lần

      Dự đoán XSBTH 09/01/2020

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 09/01/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 32 - 06 - 16 - 04 - 94 - 77

      - Dàn số giải tám: 03 - 25 - 98 - 05 - 26 - 47

      - Dàn loto: 82 - 50 - 45 - 57

      - Loto bạch thủ: 88

      - Loto kép: 00 - 22

      - Loto hai số: 41 - 46

      - Loto ba số: 72 - 53 - 93

      - Ba càng: 530 - 733

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46