XSBTH 11/1/2024 - Kết quả xổ số Bình Thuận 11/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 11/01/2024
      G863
      G7516
      G6917551162717
      G58931
      G493034373537364588505381316626321161
      G35436170423
      G284488
      G163387
      ĐB461875
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      050
      166713366
      232
      314136562
      4543
      5357407
      63311611
      755718
      88788
      99

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 11/01/2024

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 461875

      - Giải nhất : 63387

      - Giải 2 : 84488

      - Giải 3 : 70423 - 54361

      - Giải 4 : 21161 - 66263 - 38131 - 88505 - 73645 - 37353 - 93034

      - Giải 5 : 8931

      - Giải 6 : 2717 - 5116 - 9175

      - Giải 7 : 516

      - Giải 8 : 63

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      22156552
      6867
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      503720/04/202337
      393411/05/202334
      083101/06/202331
      602110/08/202323
      061614/09/202324
      831521/09/202345
      861428/09/202325
      971428/09/202339
      931305/10/202339
      581305/10/202332

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/1/2024

      » Kết quả XSBTH 28/12/2023

      » Kết quả XSBTH 21/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 01521804
      04-01-202404044
      461875
      11-01-202475752
      Tháng 12909255
      07-12-202355550
      389053
      14-12-202353538
      646578
      21-12-202378785
      057647
      28-12-202347471
      Tháng 11604114
      02-11-202314145
      199178
      09-11-202378785
      092098
      16-11-202398987
      111468
      23-11-202368684
      917173
      30-11-202373730
      Tháng 10378042
      05-10-202342426
      640135
      12-10-202335358
      236644
      19-10-202344448
      Tháng 09409565
      07-09-202365651
      751294
      14-09-202394943
      440134
      21-09-202334347
      036672
      28-09-202372729

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

      Ngày 11-01-2024 461875
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-12-2021 196175
      01-11-2018 690575
      21-09-2017 163375
      21-03-2013 875875
      16-08-2012 140375
      26-07-2012 228975
      NgàyGiải đặc biệt
      06-01-2022 224022
      08-11-2018 663615
      28-09-2017 989165
      28-03-2013 431652
      23-08-2012 887168
      02-08-2012 275367

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      221 lần151 lần651 lần521 lần681 lần
      671 lần

      Dự đoán XSBTH 11/01/2024

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 11/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 18 - 33 - 55 - 31 - 43 - 93

      - Dàn số giải tám: 16 - 20 - 56 - 22 - 55 - 52

      - Dàn loto: 58 - 51 - 54 - 90

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 66 - 55

      - Loto hai số: 70 - 52

      - Loto ba số: 46 - 11 - 00

      - Ba càng: 625 - 293

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20