XSBTH 13/5/2021 - Kết quả xổ số Bình Thuận 13/05/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 13/05/2021
      G801
      G7381
      G6782399428629
      G51052
      G429492510438145304879470354279994841
      G34032269378
      G229313
      G156900
      ĐB955086
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01000
      131084
      239224592
      3532451
      42314
      52353
      668
      7987
      81687
      9299279

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 13/05/2021

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/05/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 955086

      - Giải nhất : 56900

      - Giải 2 : 29313

      - Giải 3 : 69378 - 40322

      - Giải 4 : 94841 - 42799 - 47035 - 04879 - 81453 - 51043 - 29492

      - Giải 5 : 1052

      - Giải 6 : 8629 - 9942 - 7823

      - Giải 7 : 381

      - Giải 8 : 01

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      66260390
      61
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      123603/09/202036
      382210/12/202023
      401931/12/202029
      021714/01/202130
      691621/01/202124
      541621/01/202146
      241621/01/202128
      301528/01/202133
      661528/01/202134
      971528/01/202139

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 28/3/2024

      » Kết quả XSBTH 6/5/2021

      » Kết quả XSBTH 29/4/2021

      » Kết quả XSBTH 22/4/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 05334231
      06-05-202131314
      955086
      13-05-202186864
      Tháng 04053398
      01-04-202198987
      777705
      08-04-202105055
      752890
      15-04-202190909
      198035
      22-04-202135358
      803115
      29-04-202115156
      Tháng 03227843
      04-03-202143437
      155919
      11-03-202119190
      574673
      18-03-202173730
      504917
      25-03-202117178
      Tháng 02115548
      04-02-202148482
      821132
      11-02-202132325
      631152
      18-02-202152527
      622893
      25-02-202193932
      Tháng 01547067
      07-01-202167673
      279246
      14-01-202146460
      078424
      21-01-202124246
      087866
      28-01-202166662

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 86

      Ngày 13-05-2021 955086
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-04-2017 920286
      17-01-2013 503286
      25-10-2012 347486
      01-09-2011 236286
      10-03-2011 641186
      NgàyGiải đặc biệt
      20-04-2017 609966
      24-01-2013 355626
      01-11-2012 226503
      08-09-2011 402190
      17-03-2011 099061

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 86

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      661 lần261 lần031 lần901 lần611 lần

      Dự đoán XSBTH 13/05/2021

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 13/05/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 54 - 40 - 02 - 99 - 63 - 94

      - Dàn số giải tám: 98 - 45 - 55 - 31 - 08 - 54

      - Dàn loto: 55 - 83 - 44 - 26

      - Loto bạch thủ: 60

      - Loto kép: 44 - 11

      - Loto hai số: 07 - 73

      - Loto ba số: 56 - 58 - 26

      - Ba càng: 921 - 083

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53