XSBTH 18/3/2021 - Kết quả xổ số Bình Thuận 18/03/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 18/03/2021
      G873
      G7337
      G6112898440449
      G54251
      G437637788291662073676400351275681932
      G38804334835
      G268089
      G175459
      ĐB574673
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      002
      115
      289023
      3775253747
      449344
      5169533
      6675
      7363733
      8982
      994285

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 18/03/2021

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/03/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 574673

      - Giải nhất : 75459

      - Giải 2 : 68089

      - Giải 3 : 34835 - 88043

      - Giải 4 : 81932 - 12756 - 40035 - 73676 - 16620 - 78829 - 37637

      - Giải 5 : 4251

      - Giải 6 : 0449 - 9844 - 1128

      - Giải 7 : 337

      - Giải 8 : 73

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      81726927
      86
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      473020/08/202032
      122803/09/202032
      532122/10/202021
      311719/11/202030
      381410/12/202023
      221224/12/202019
      771224/12/202023
      791224/12/202028
      991224/12/202023
      011131/12/202032

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 28/3/2024

      » Kết quả XSBTH 11/3/2021

      » Kết quả XSBTH 4/3/2021

      » Kết quả XSBTH 25/2/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 03227843
      04-03-202143437
      155919
      11-03-202119190
      574673
      18-03-202173730
      Tháng 02115548
      04-02-202148482
      821132
      11-02-202132325
      631152
      18-02-202152527
      622893
      25-02-202193932
      Tháng 01547067
      07-01-202167673
      279246
      14-01-202146460
      078424
      21-01-202124246
      087866
      28-01-202166662
      Tháng 12536804
      03-12-202004044
      167111
      10-12-202011112
      613411
      17-12-202011112
      107174
      24-12-202074741
      184618
      31-12-202018189
      Tháng 11557848
      05-11-202048482
      873143
      12-11-202043437
      765131
      19-11-202031314
      800244
      26-11-202044448

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 73

      Ngày 18-03-2021 574673
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-09-2016 777273
      10-04-2014 948173
      31-10-2013 959573
      01-08-2013 089773
      03-03-2011 393273
      NgàyGiải đặc biệt
      15-09-2016 761281
      17-04-2014 269372
      07-11-2013 257969
      08-08-2013 023827
      10-03-2011 641186

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 73

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      811 lần721 lần691 lần271 lần861 lần

      Dự đoán XSBTH 18/03/2021

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 18/03/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 10 - 93 - 02 - 40 - 83

      - Dàn số giải tám: 28 - 08 - 81 - 41 - 60 - 94

      - Dàn loto: 55 - 06 - 65 - 36

      - Loto bạch thủ: 87

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 77 - 28

      - Loto ba số: 48 - 15 - 12

      - Ba càng: 634 - 390

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30