XSBTH 20/11/2014 - Kết quả xổ số Bình Thuận 20/11/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 20/11/2014
      G897
      G7854
      G6166996536938
      G58206
      G478025929067610877638206620563617927
      G34539252452
      G260233
      G128193
      ĐB562936
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06680
      11
      2572695
      3886363539
      445
      543252
      69260033
      7792
      88303
      972396

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 20/11/2014

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 20/11/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 562936

      - Giải nhất : 28193

      - Giải 2 : 60233

      - Giải 3 : 52452 - 45392

      - Giải 4 : 17927 - 05636 - 20662 - 77638 - 76108 - 92906 - 78025

      - Giải 5 : 8206

      - Giải 6 : 6938 - 9653 - 1669

      - Giải 7 : 854

      - Giải 8 : 97

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      78355154
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      721910/07/201426
      031910/07/201423
      301910/07/201433
      021817/07/201421
      801724/07/201423
      051631/07/201419
      421507/08/201419
      481507/08/201422
      961507/08/201422
      441321/08/201425

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 13/11/2014

      » Kết quả XSBTH 6/11/2014

      » Kết quả XSBTH 30/10/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 11121690
      06-11-201490909
      387688
      13-11-201488886
      562936
      20-11-201436369
      Tháng 10183798
      02-10-201498987
      860026
      09-10-201426268
      845262
      16-10-201462628
      139760
      23-10-201460606
      742264
      30-10-201464640
      Tháng 09891614
      04-09-201414145
      056414
      11-09-201414145
      920770
      18-09-201470707
      050661
      25-09-201461617
      Tháng 08189122
      07-08-201422224
      100218
      14-08-201418189
      579040
      21-08-201440404
      302274
      28-08-201474741
      Tháng 07792632
      03-07-201432325
      887630
      10-07-201430303
      898558
      17-07-201458583
      836266
      24-07-201466662
      131193
      31-07-201493932

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 36

      Ngày 20-11-2014 562936
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-06-2014 647936
      05-01-2012 922936
      10-12-2009 880736
      28-05-2009 982336
      NgàyGiải đặc biệt
      12-06-2014 584578
      12-01-2012 370135
      17-12-2009 144851
      04-06-2009 351454

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 36

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      781 lần351 lần511 lần541 lần

      Dự đoán XSBTH 20/11/2014

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 20/11/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 18 - 33 - 55 - 31 - 43 - 93

      - Dàn số giải tám: 16 - 20 - 56 - 22 - 55 - 52

      - Dàn loto: 58 - 51 - 54 - 90

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 66 - 55

      - Loto hai số: 70 - 52

      - Loto ba số: 46 - 11 - 00

      - Ba càng: 625 - 293

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20