XSBTH 22/10/2020 - Kết quả xổ số Bình Thuận 22/10/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 22/10/2020
      G893
      G7284
      G6620876961335
      G54053
      G419837403591216037877058027088673399
      G37587706144
      G290965
      G120476
      ĐB395251
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08206
      115
      220
      357395
      44484
      5391536
      6056987
      77767377
      84680
      9369959

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 22/10/2020

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/10/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 395251

      - Giải nhất : 20476

      - Giải 2 : 90965

      - Giải 3 : 06144 - 75877

      - Giải 4 : 73399 - 70886 - 05802 - 37877 - 12160 - 40359 - 19837

      - Giải 5 : 4053

      - Giải 6 : 1335 - 7696 - 6208

      - Giải 7 : 284

      - Giải 8 : 93

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      82803347
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      902128/05/202022
      782128/05/202035
      252004/06/202021
      401602/07/202029
      641509/07/202022
      711509/07/202035
      171416/07/202039
      921416/07/202018
      191323/07/202033
      721106/08/202026

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 28/3/2024

      » Kết quả XSBTH 15/10/2020

      » Kết quả XSBTH 8/10/2020

      » Kết quả XSBTH 1/10/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 10627304
      01-10-202004044
      528144
      08-10-202044448
      918227
      15-10-202027279
      395251
      22-10-202051516
      Tháng 09201108
      03-09-202008088
      188923
      10-09-202023235
      245936
      17-09-202036369
      231487
      24-09-202087875
      Tháng 08066008
      06-08-202008088
      439016
      13-08-202016167
      242082
      20-08-202082820
      345448
      27-08-202048482
      Tháng 07868838
      02-07-202038381
      801879
      09-07-202079796
      541757
      16-07-202057572
      898948
      23-07-202048482
      205085
      30-07-202085853
      Tháng 06245334
      04-06-202034347
      675905
      11-06-202005055
      881465
      18-06-202065651
      720594
      25-06-202094943

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 51

      Ngày 22-10-2020 395251
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-03-2015 608051
      30-08-2012 593051
      17-12-2009 144851
      09-07-2009 302151
      NgàyGiải đặc biệt
      19-03-2015 744882
      06-09-2012 404880
      24-12-2009 699433
      16-07-2009 365447

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 51

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      821 lần801 lần331 lần471 lần

      Dự đoán XSBTH 22/10/2020

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 22/10/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 10 - 93 - 02 - 40 - 83

      - Dàn số giải tám: 28 - 08 - 81 - 41 - 60 - 94

      - Dàn loto: 55 - 06 - 65 - 36

      - Loto bạch thủ: 87

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 77 - 28

      - Loto ba số: 48 - 15 - 12

      - Ba càng: 634 - 390

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30