XSBTH 23/6/2022 - Kết quả xổ số Bình Thuận 23/06/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 23/06/2022
      G844
      G7217
      G6900911671353
      G53653
      G456701919692924465243313189230683215
      G32166304760
      G218672
      G140726
      ĐB029023
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      091606
      178510
      26327
      3355462
      4443444
      53351
      67930602
      72716
      881
      9906

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 23/06/2022

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/06/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 029023

      - Giải nhất : 40726

      - Giải 2 : 18672

      - Giải 3 : 04760 - 21663

      - Giải 4 : 83215 - 92306 - 31318 - 65243 - 29244 - 91969 - 56701

      - Giải 5 : 3653

      - Giải 6 : 1353 - 1167 - 9009

      - Giải 7 : 217

      - Giải 8 : 44

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      369673
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      512809/12/202129
      592220/01/202234
      651910/02/202225
      121910/02/202238
      781603/03/202235
      741510/03/202243
      991417/03/202223
      661324/03/202234
      731324/03/202234
      871324/03/202227

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 16/6/2022

      » Kết quả XSBTH 9/6/2022

      » Kết quả XSBTH 2/6/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 06672006
      02-06-202206066
      284521
      09-06-202221213
      506090
      16-06-202290909
      029023
      23-06-202223235
      Tháng 05335995
      05-05-202295954
      923900
      12-05-202200000
      202181
      19-05-202281819
      295902
      26-05-202202022
      Tháng 04690734
      07-04-202234347
      614226
      14-04-202226268
      192485
      21-04-202285853
      063241
      28-04-202241415
      Tháng 03957790
      03-03-202290909
      955104
      10-03-202204044
      897515
      17-03-202215156
      240793
      24-03-202293932
      388031
      31-03-202231314
      Tháng 02659069
      03-02-202269695
      489415
      10-02-202215156
      256374
      17-02-202274741
      128129
      24-02-202229291

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 23

      Ngày 23-06-2022 029023
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      10-09-2020 188923
      14-12-2017 628023
      25-07-2013 118823
      NgàyGiải đặc biệt
      17-09-2020 245936
      21-12-2017 851296
      01-08-2013 089773

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 23

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần961 lần731 lần

      Dự đoán XSBTH 23/06/2022

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 23/06/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 43 - 09 - 01 - 15 - 55 - 83

      - Dàn số giải tám: 83 - 88 - 07 - 58 - 42 - 24

      - Dàn loto: 29 - 35 - 84 - 61

      - Loto bạch thủ: 81

      - Loto kép: 33 - 77

      - Loto hai số: 87 - 72

      - Loto ba số: 52 - 54 - 76

      - Ba càng: 089 - 571

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87