XSTN 21/4/2022 - Kết quả xổ số Tây Ninh 21/04/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 21/04/2022
      G892
      G7481
      G6791737973311
      G56790
      G405055150422040928527133361871992657
      G37972234710
      G261396
      G130876
      ĐB699642
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      09091
      17190181
      27229424
      363
      4224
      55755
      66397
      7671925
      818
      92706901

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 21/04/2022

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/04/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 699642

      - Giải nhất : 30876

      - Giải 2 : 61396

      - Giải 3 : 34710 - 79722

      - Giải 4 : 92657 - 18719 - 13336 - 28527 - 20409 - 15042 - 05055

      - Giải 5 : 6790

      - Giải 6 : 3311 - 3797 - 7917

      - Giải 7 : 481

      - Giải 8 : 92

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      10585981
      07
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      053227/05/202132
      932002/12/202130
      471909/12/202157
      821909/12/202119
      261723/12/202120
      991723/12/202122
      621506/01/202226
      631506/01/202225
      511320/01/202239
      211227/01/202227

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 4/4/2024

      » Kết quả XSTN 14/4/2022

      » Kết quả XSTN 7/4/2022

      » Kết quả XSTN 31/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 04159545
      07-04-202245459
      815386
      14-04-202286864
      699642
      21-04-202242426
      Tháng 03752915
      03-03-202215156
      835558
      10-03-202258583
      819874
      17-03-202274741
      792733
      24-03-202233336
      471391
      31-03-202291910
      Tháng 02321261
      03-02-202261617
      569954
      10-02-202254549
      092286
      17-02-202286864
      511623
      24-02-202223235
      Tháng 01859725
      06-01-202225257
      479371
      13-01-202271718
      902355
      20-01-202255550
      607239
      27-01-202239392
      Tháng 12761916
      02-12-202116167
      042652
      09-12-202152527
      395180
      16-12-202180808
      479810
      23-12-202110101
      119717
      30-12-202117178

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 42

      Ngày 21-04-2022 699642
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-11-2017 289742
      03-11-2016 615642
      05-02-2015 337442
      30-10-2014 304742
      12-01-2012 836342
      NgàyGiải đặc biệt
      30-11-2017 369910
      10-11-2016 122058
      12-02-2015 020859
      06-11-2014 289081
      19-01-2012 627607

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 42

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      101 lần581 lần591 lần811 lần071 lần

      Dự đoán XSTN 21/04/2022

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 21/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 40 - 86 - 10 - 70 - 73 - 16

      - Dàn số giải tám: 30 - 43 - 70 - 26 - 13 - 80

      - Dàn loto: 90 - 71 - 38 - 83

      - Loto bạch thủ: 60

      - Loto kép: 55 - 00

      - Loto hai số: 39 - 46

      - Loto ba số: 95 - 96 - 33

      - Ba càng: 377 - 110

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47