XSDL 12/3/2023 - Kết quả xổ số Đà Lạt 12/03/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Lạt ngày 12/03/2023
      G848
      G7270
      G6739569401983
      G54554
      G484750447730342203057622295485250045
      G33049391376
      G229279
      G193531
      ĐB100362
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00745
      113
      2292256
      313879
      480545
      54072594
      6267
      7036975
      8384
      953927

      Thống kê kết quả XSDL chủ nhật ngày 12/03/2023

      Chúc mừng anh em Đà Lạt đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/03/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 100362

      - Giải nhất : 93531

      - Giải 2 : 29279

      - Giải 3 : 91376 - 30493

      - Giải 4 : 50045 - 54852 - 62229 - 03057 - 03422 - 44773 - 84750

      - Giải 5 : 4554

      - Giải 6 : 1983 - 6940 - 7395

      - Giải 7 : 270

      - Giải 8 : 48

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      90790060
      9461
      BẢNG LOGAN Đà Lạt LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      782023/10/202230
      381930/10/202235
      771620/11/202231
      101404/12/202227
      421404/12/202224
      941404/12/202229
      021311/12/202225
      051311/12/202230
      241311/12/202229
      551311/12/202223

      Xổ số Đà Lạt theo ngày:

      » Kết quả XSDL 12/5/2024

      » Kết quả XSDL 5/5/2024

      » Kết quả XSDL 28/4/2024

      » Kết quả XSDL 21/4/2024

      » Kết quả XSDL 14/4/2024

      » Kết quả XSDL 5/3/2023

      » Kết quả XSDL 26/2/2023

      » Kết quả XSDL 19/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Lạt
      Tháng 03165946
      05-03-202346460
      100362
      12-03-202362628
      Tháng 02187396
      05-02-202396965
      417898
      12-02-202398987
      618281
      19-02-202381819
      672031
      26-02-202331314
      Tháng 01712933
      01-01-202333336
      292709
      08-01-202309099
      356396
      15-01-202396965
      808214
      22-01-202314145
      951032
      29-01-202332325
      Tháng 12780515
      04-12-202215156
      936215
      11-12-202215156
      699189
      18-12-202289897
      263503
      25-12-202203033
      Tháng 11305158
      06-11-202258583
      606310
      13-11-202210101
      900596
      20-11-202296965
      132764
      27-11-202264640

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 62

      Ngày 12-03-2023 100362
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-04-2022 603362
      07-10-2018 718562
      15-10-2017 048262
      20-08-2017 979362
      20-11-2016 307162
      04-05-2014 244662
      NgàyGiải đặc biệt
      01-05-2022 453890
      14-10-2018 391179
      22-10-2017 381000
      27-08-2017 149460
      27-11-2016 619494
      11-05-2014 359961

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 62

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      901 lần791 lần001 lần601 lần941 lần
      611 lần

      Dự đoán XSDL 12/03/2023

      Dự đoán xổ số Đà Lạt 12/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 04 - 38 - 40 - 35 - 55 - 69

      - Dàn số giải tám: 96 - 77 - 85 - 26 - 19 - 34

      - Dàn loto: 06 - 18 - 96 - 41

      - Loto bạch thủ: 90

      - Loto kép: 88 - 00

      - Loto hai số: 18 - 43

      - Loto ba số: 40 - 03 - 20

      - Ba càng: 185 - 849

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48