XSLA 11/3/2023 - Kết quả xổ số Long An 11/03/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 11/03/2023
      G823
      G7614
      G6148636609902
      G51801
      G448189581048543800947143628123788386
      G39411540933
      G264310
      G144104
      ĐB804991
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02144061
      1450109
      23206
      3873323
      474100
      551
      602688
      7743
      869683
      9198

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 11/03/2023

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/03/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 804991

      - Giải nhất : 44104

      - Giải 2 : 64310

      - Giải 3 : 40933 - 94115

      - Giải 4 : 88386 - 81237 - 14362 - 00947 - 85438 - 58104 - 48189

      - Giải 5 : 1801

      - Giải 6 : 9902 - 3660 - 1486

      - Giải 7 : 614

      - Giải 8 : 23

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      44500776
      2758
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      923230/07/202232
      452610/09/202226
      342022/10/202231
      081929/10/202220
      031619/11/202220
      281526/11/202234
      391310/12/202226
      201310/12/202224
      461124/12/202236
      701124/12/202230

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 13/4/2024

      » Kết quả XSLA 6/4/2024

      » Kết quả XSLA 30/3/2024

      » Kết quả XSLA 4/3/2023

      » Kết quả XSLA 25/2/2023

      » Kết quả XSLA 18/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 03105598
      04-03-202398987
      804991
      11-03-202391910
      Tháng 02206576
      04-02-202376763
      845326
      11-02-202326268
      352100
      18-02-202300000
      656755
      25-02-202355550
      Tháng 01838980
      07-01-202380808
      745825
      14-01-202325257
      208093
      21-01-202393932
      750488
      28-01-202388886
      Tháng 12800724
      03-12-202224246
      991820
      10-12-202220202
      744789
      17-12-202289897
      134770
      24-12-202270707
      320725
      31-12-202225257
      Tháng 11209568
      05-11-202268684
      615656
      12-11-202256561
      423071
      19-11-202271718
      395698
      26-11-202298987

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 91

      Ngày 11-03-2023 804991
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-07-2020 466291
      08-06-2019 717791
      20-01-2018 031091
      05-11-2016 813291
      11-04-2015 033291
      01-06-2013 863391
      NgàyGiải đặc biệt
      25-07-2020 580844
      15-06-2019 619250
      27-01-2018 619207
      12-11-2016 533876
      18-04-2015 214127
      08-06-2013 916558

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 91

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      441 lần501 lần071 lần761 lần271 lần
      581 lần

      Dự đoán XSLA 11/03/2023

      Dự đoán xổ số Long An 11/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 38 - 74 - 86 - 21 - 27 - 47

      - Dàn số giải tám: 75 - 11 - 37 - 98 - 81 - 79

      - Dàn loto: 25 - 77 - 18 - 72

      - Loto bạch thủ: 03

      - Loto kép: 88 - 55

      - Loto hai số: 16 - 47

      - Loto ba số: 13 - 33 - 07

      - Ba càng: 020 - 514

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 02/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47