XSGL 16/2/2024 - Kết quả xổ số Gia Lai 16/02/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 16/02/2024
      G835
      G7778
      G6995005898426
      G56814
      G402462921408989378098287698807733302
      G38438423940
      G263130
      G197257
      ĐB384028
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0205443
      141
      268260
      35039
      400418
      50753
      62962
      787775
      8948792
      938986

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 16/02/2024

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/02/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 384028

      - Giải nhất : 97257

      - Giải 2 : 63130

      - Giải 3 : 23940 - 84384

      - Giải 4 : 33302 - 88077 - 28769 - 78098 - 89893 - 92140 - 02462

      - Giải 5 : 6814

      - Giải 6 : 8426 - 0589 - 9950

      - Giải 7 : 778

      - Giải 8 : 35

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      50917946
      09
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      612525/08/202335
      101627/10/202327
      311503/11/202337
      491503/11/202329
      091317/11/202321
      451317/11/202331
      851317/11/202326
      871317/11/202333
      531224/11/202322
      151101/12/202328

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 10/5/2024

      » Kết quả XSGL 3/5/2024

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 12/4/2024

      » Kết quả XSGL 9/2/2024

      » Kết quả XSGL 2/2/2024

      » Kết quả XSGL 26/1/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 02931321
      02-02-202421213
      219388
      09-02-202488886
      384028
      16-02-202428280
      Tháng 01808888
      05-01-202488886
      436511
      12-01-202411112
      226290
      19-01-202490909
      571519
      26-01-202419190
      Tháng 12331504
      01-12-202304044
      433233
      08-12-202333336
      449058
      15-12-202358583
      008348
      22-12-202348482
      726360
      29-12-202360606
      Tháng 11851265
      03-11-202365651
      123076
      10-11-202376763
      724015
      17-11-202315156
      420075
      24-11-202375752
      Tháng 10061333
      06-10-202333336
      897335
      13-10-202335358
      972975
      20-10-202375752
      483117
      27-10-202317178

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 28

      Ngày 16-02-2024 384028
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      20-09-2019 138528
      17-05-2019 721928
      09-02-2018 193228
      05-09-2014 713728
      16-04-2010 098428
      NgàyGiải đặc biệt
      27-09-2019 204650
      24-05-2019 815591
      16-02-2018 737179
      12-09-2014 723246
      23-04-2010 007409

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 28

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      501 lần911 lần791 lần461 lần091 lần

      Dự đoán XSGL 16/02/2024

      Dự đoán xổ số Gia Lai 16/02/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 86 - 35 - 33 - 71 - 46 - 51

      - Dàn số giải tám: 07 - 48 - 64 - 89 - 41 - 77

      - Dàn loto: 82 - 14 - 56 - 42

      - Loto bạch thủ: 82

      - Loto kép: 77 - 55

      - Loto hai số: 32 - 03

      - Loto ba số: 10 - 93 - 63

      - Ba càng: 172 - 387

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48