XSKT 10/1/2016 - Kết quả xổ số Kon Tum 10/01/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 10/01/2016
      G843
      G7797
      G6500750038965
      G55953
      G495061794488692721887514043096953827
      G32441342690
      G225242
      G146048
      ĐB846800
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07340090
      1316
      27724
      334051
      4382840
      5356
      65196
      7790282
      87844
      97096

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 10/01/2016

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/01/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 846800

      - Giải nhất : 46048

      - Giải 2 : 25242

      - Giải 3 : 42690 - 24413

      - Giải 4 : 53827 - 30969 - 51404 - 21887 - 86927 - 79448 - 95061

      - Giải 5 : 5953

      - Giải 6 : 8965 - 5003 - 5007

      - Giải 7 : 797

      - Giải 8 : 43

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      41197155
      0825
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      382519/07/201528
      982116/08/201527
      681620/09/201516
      401527/09/201521
      161311/10/201527
      221311/10/201523
      741311/10/201531
      291218/10/201519
      831218/10/201527
      261125/10/201520

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 3/1/2016

      » Kết quả XSKT 27/12/2015

      » Kết quả XSKT 20/12/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 01510486
      03-01-201686864
      846800
      10-01-201600000
      Tháng 12713475
      06-12-201575752
      696650
      13-12-201550505
      908882
      20-12-201582820
      496545
      27-12-201545459
      Tháng 11695945
      01-11-201545459
      421035
      08-11-201535358
      131486
      15-11-201586864
      335796
      22-11-201596965
      692980
      29-11-201580808
      Tháng 10791324
      04-10-201524246
      527325
      11-10-201525257
      094481
      18-10-201581819
      982794
      25-10-201594943
      Tháng 09379622
      06-09-201522224
      310954
      13-09-201554549
      160608
      20-09-201508088
      050934
      27-09-201534347

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 00

      Ngày 10-01-2016 846800
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-12-2011 001400
      13-02-2011 056400
      29-08-2010 064500
      23-05-2010 000500
      21-06-2009 083600
      05-04-2009 061800
      NgàyGiải đặc biệt
      25-12-2011 047641
      20-02-2011 019619
      05-09-2010 025871
      30-05-2010 013655
      28-06-2009 092608
      12-04-2009 080825

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 00

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      411 lần191 lần711 lần551 lần081 lần
      251 lần

      Dự đoán XSKT 10/01/2016

      Dự đoán xổ số Kon Tum 10/01/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 30 - 99 - 28 - 83 - 98 - 29

      - Dàn số giải tám: 14 - 32 - 48 - 16 - 71 - 93

      - Dàn loto: 42 - 91 - 98 - 31

      - Loto bạch thủ: 39

      - Loto kép: 88 - 33

      - Loto hai số: 09 - 31

      - Loto ba số: 82 - 62 - 50

      - Ba càng: 631 - 357

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 6/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 6/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 6/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 6/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 07/05/2024
      25,52
      41,14
      54,45
      38,83
      94,49
      72,27
      40,04
      65,56
      86,68
      92,29
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 07/05/2024
      29,92
      82,28
      43,34
      94,49
      61,16
      37,73
      89,98
      31,13
      62,26
      76,67