XSKT 12/2/2023 - Kết quả xổ số Kon Tum 12/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 12/02/2023
      G827
      G7932
      G6750357279228
      G56491
      G464191508414647232207441397266418487
      G38637262359
      G278787
      G102073
      ĐB946810
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03701
      101994
      27782377
      329307
      4146
      595
      646
      7223722088
      87782
      911935

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 12/02/2023

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 946810

      - Giải nhất : 02073

      - Giải 2 : 78787

      - Giải 3 : 62359 - 86372

      - Giải 4 : 18487 - 72664 - 44139 - 32207 - 46472 - 50841 - 64191

      - Giải 5 : 6491

      - Giải 6 : 9228 - 5727 - 7503

      - Giải 7 : 932

      - Giải 8 : 27

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      94102677
      12
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      121809/10/202218
      451716/10/202224
      001623/10/202231
      901530/10/202225
      961530/10/202238
      181530/10/202226
      621406/11/202227
      381406/11/202234
      891406/11/202226
      431313/11/202235

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 31/3/2024

      » Kết quả XSKT 5/2/2023

      » Kết quả XSKT 29/1/2023

      » Kết quả XSKT 22/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 02980385
      05-02-202385853
      946810
      12-02-202310101
      Tháng 01454379
      01-01-202379796
      968604
      08-01-202304044
      104478
      15-01-202378785
      192275
      22-01-202375752
      192275
      29-01-202375752
      Tháng 12662829
      04-12-202229291
      718120
      11-12-202220202
      167460
      18-12-202260606
      521078
      25-12-202278785
      Tháng 11338264
      06-11-202264640
      519859
      13-11-202259594
      828475
      20-11-202275752
      236392
      27-11-202292921
      Tháng 10597297
      02-10-202297976
      846473
      09-10-202273730
      222143
      16-10-202243437
      271859
      23-10-202259594
      447591
      30-10-202291910

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 12-02-2023 946810
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-04-2019 786510
      31-03-2019 875010
      10-02-2019 529310
      21-02-2016 475510
      14-04-2013 667510
      NgàyGiải đặc biệt
      14-04-2019 401394
      07-04-2019 786510
      17-02-2019 570126
      28-02-2016 760277
      21-04-2013 061012

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      941 lần101 lần261 lần771 lần121 lần

      Dự đoán XSKT 12/02/2023

      Dự đoán xổ số Kon Tum 12/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 50 - 80 - 62 - 68 - 33 - 49

      - Dàn số giải tám: 22 - 96 - 15 - 31 - 37 - 98

      - Dàn loto: 38 - 11 - 24 - 15

      - Loto bạch thủ: 32

      - Loto kép: 00 - 55

      - Loto hai số: 52 - 20

      - Loto ba số: 56 - 92 - 37

      - Ba càng: 252 - 450

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83