XSKT 26/4/2020 - Kết quả xổ số Kon Tum 26/04/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 26/04/2020
      G867
      G7823
      G6467654514213
      G58441
      G488078661442614755070539442777953680
      G36998667683
      G264089
      G199128
      ĐB155397
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0078
      13154
      2382
      33218
      41474444
      515
      67678
      768097649
      80639872
      97978

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 26/04/2020

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 26/04/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 155397

      - Giải nhất : 99128

      - Giải 2 : 64089

      - Giải 3 : 67683 - 69986

      - Giải 4 : 53680 - 27779 - 53944 - 55070 - 26147 - 66144 - 88078

      - Giải 5 : 8441

      - Giải 6 : 4213 - 5451 - 4676

      - Giải 7 : 823

      - Giải 8 : 67

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      97378469
      3641
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      303008/09/201930
      822420/10/201924
      091924/11/201922
      881708/12/201927
      931522/12/201921
      921522/12/201921
      331522/12/201927
      561429/12/201917
      751305/01/202020
      111305/01/202022

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 29/3/2020

      » Kết quả XSKT 22/3/2020

      » Kết quả XSKT 15/3/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 04155397
      26-04-202097976
      Tháng 03605400
      01-03-202000000
      184615
      08-03-202015156
      275447
      15-03-202047471
      561978
      22-03-202078785
      192597
      29-03-202097976
      Tháng 02488635
      02-02-202035358
      553673
      09-02-202073730
      082926
      16-02-202026268
      390560
      23-02-202060606
      Tháng 01706355
      05-01-202055550
      126760
      12-01-202060606
      333664
      19-01-202064640
      768587
      26-01-202087875
      Tháng 12654860
      01-12-201960606
      937126
      08-12-201926268
      616820
      15-12-201920202
      412461
      22-12-201961617
      756040
      29-12-201940404

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 97

      Ngày 26-04-2020 155397
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-03-2020 192597
      21-05-2017 992097
      14-08-2016 077297
      20-10-2013 440697
      20-05-2012 098497
      26-02-2012 049397
      NgàyGiải đặc biệt
      26-04-2020 155397
      28-05-2017 201337
      21-08-2016 033084
      27-10-2013 682569
      27-05-2012 097236
      04-03-2012 080041

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 97

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      971 lần371 lần841 lần691 lần361 lần
      411 lần

      Dự đoán XSKT 26/04/2020

      Dự đoán xổ số Kon Tum 26/04/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 74 - 04 - 65 - 70 - 72 - 73

      - Dàn số giải tám: 28 - 19 - 02 - 21 - 49 - 29

      - Dàn loto: 05 - 20 - 17 - 39

      - Loto bạch thủ: 61

      - Loto kép: 44 - 99

      - Loto hai số: 76 - 58

      - Loto ba số: 59 - 23 - 25

      - Ba càng: 683 - 809

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87