XSLA 16/12/2023 - Kết quả xổ số Long An 16/12/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 16/12/2023
      G890
      G7468
      G6885337063617
      G50720
      G448278582488322957682503431376737131
      G37435215806
      G213355
      G177554
      ĐB018531
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      066092
      17133
      209285
      311354
      48345
      5325455
      687600
      78716
      828674
      9092

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 16/12/2023

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/12/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 018531

      - Giải nhất : 77554

      - Giải 2 : 13355

      - Giải 3 : 15806 - 74352

      - Giải 4 : 37131 - 13767 - 50343 - 57682 - 83229 - 58248 - 48278

      - Giải 5 : 0720

      - Giải 6 : 3617 - 3706 - 8853

      - Giải 7 : 468

      - Giải 8 : 90

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      14410008
      01
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      952308/07/202330
      462122/07/202336
      942029/07/202332
      151719/08/202322
      931719/08/202333
      831719/08/202339
      841719/08/202330
      361626/08/202334
      861502/09/202326
      281502/09/202334

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 11/5/2024

      » Kết quả XSLA 4/5/2024

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 13/4/2024

      » Kết quả XSLA 9/12/2023

      » Kết quả XSLA 2/12/2023

      » Kết quả XSLA 25/11/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 12669051
      02-12-202351516
      903175
      09-12-202375752
      018531
      16-12-202331314
      Tháng 11200606
      04-11-202306066
      101272
      11-11-202372729
      033554
      18-11-202354549
      736932
      25-11-202332325
      Tháng 10723191
      07-10-202391910
      620613
      14-10-202313134
      044937
      21-10-202337370
      755944
      28-10-202344448
      Tháng 09475373
      02-09-202373730
      503039
      09-09-202339392
      097778
      16-09-202378785
      133524
      23-09-202324246
      115078
      30-09-202378785
      Tháng 08852750
      05-08-202350505
      155521
      12-08-202321213
      592584
      19-08-202384842
      350919
      26-08-202319190

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 31

      Ngày 16-12-2023 018531
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-06-2022 920631
      20-04-2019 081731
      01-04-2017 188131
      13-06-2015 965431
      31-01-2015 891031
      NgàyGiải đặc biệt
      11-06-2022 863914
      27-04-2019 323841
      08-04-2017 573700
      20-06-2015 030308
      07-02-2015 904301

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 31

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      141 lần411 lần001 lần081 lần011 lần

      Dự đoán XSLA 16/12/2023

      Dự đoán xổ số Long An 16/12/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 46 - 21 - 33 - 06 - 92 - 56

      - Dàn số giải tám: 14 - 90 - 93 - 37 - 20 - 56

      - Dàn loto: 40 - 38 - 41 - 83

      - Loto bạch thủ: 91

      - Loto kép: 33 - 22

      - Loto hai số: 81 - 05

      - Loto ba số: 03 - 15 - 82

      - Ba càng: 936 - 460

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48