XSLA 10/10/2020 - Kết quả xổ số Long An 10/10/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 10/10/2020
      G838
      G7458
      G6109548450111
      G55724
      G456821483955112387013136132077090819
      G37311217829
      G229295
      G106146
      ĐB988247
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      007
      113392112
      2413921
      383211
      456742
      5859499
      664
      7074
      8835
      9555912

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 10/10/2020

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/10/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 988247

      - Giải nhất : 06146

      - Giải 2 : 29295

      - Giải 3 : 17829 - 73112

      - Giải 4 : 90819 - 20770 - 13613 - 87013 - 51123 - 48395 - 56821

      - Giải 5 : 5724

      - Giải 6 : 0111 - 4845 - 1095

      - Giải 7 : 458

      - Giải 8 : 38

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      26608479
      9069
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      972922/02/202029
      732521/03/202026
      772023/05/202022
      401930/05/202037
      221806/06/202041
      621806/06/202028
      921713/06/202025
      601620/06/202028
      561620/06/202032
      391620/06/202026

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 13/4/2024

      » Kết quả XSLA 6/4/2024

      » Kết quả XSLA 30/3/2024

      » Kết quả XSLA 3/10/2020

      » Kết quả XSLA 26/9/2020

      » Kết quả XSLA 19/9/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 10634248
      03-10-202048482
      988247
      10-10-202047471
      Tháng 09018490
      05-09-202090909
      076451
      12-09-202051516
      072445
      19-09-202045459
      453558
      26-09-202058583
      Tháng 08983009
      01-08-202009099
      694115
      08-08-202015156
      190990
      15-08-202090909
      710089
      22-08-202089897
      791918
      29-08-202018189
      Tháng 07930736
      04-07-202036369
      401424
      11-07-202024246
      466291
      18-07-202091910
      580844
      25-07-202044448
      Tháng 06824868
      06-06-202068684
      540909
      13-06-202009099
      736848
      20-06-202048482
      702528
      27-06-202028280

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 47

      Ngày 10-10-2020 988247
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-01-2020 164847
      23-11-2019 163147
      16-12-2017 100747
      30-10-2010 400647
      09-01-2010 625647
      09-05-2009 707047
      NgàyGiải đặc biệt
      01-02-2020 237726
      30-11-2019 677360
      23-12-2017 468484
      06-11-2010 699879
      16-01-2010 598990
      16-05-2009 122069

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 47

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      261 lần601 lần841 lần791 lần901 lần
      691 lần

      Dự đoán XSLA 10/10/2020

      Dự đoán xổ số Long An 10/10/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 13 - 89 - 85 - 12 - 59 - 01

      - Dàn số giải tám: 49 - 03 - 60 - 63 - 08 - 86

      - Dàn loto: 40 - 14 - 34 - 55

      - Loto bạch thủ: 19

      - Loto kép: 99 - 55

      - Loto hai số: 97 - 39

      - Loto ba số: 41 - 78 - 57

      - Ba càng: 369 - 911

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53