XSTG 11/10/2020 - Kết quả xổ số Tiền Giang 11/10/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 11/10/2020
      G818
      G7336
      G6138533008918
      G50856
      G481717862931559275985938575282928255
      G38998650173
      G260219
      G137871
      ĐB212249
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0000
      1887917
      2929
      36397
      494
      56755885
      66358
      731715
      8556811
      9329214

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 11/10/2020

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/10/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 212249

      - Giải nhất : 37871

      - Giải 2 : 60219

      - Giải 3 : 50173 - 89986

      - Giải 4 : 28255 - 52829 - 93857 - 75985 - 15592 - 86293 - 81717

      - Giải 5 : 0856

      - Giải 6 : 8918 - 3300 - 1385

      - Giải 7 : 336

      - Giải 8 : 18

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      10900458
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      304813/10/201948
      482429/03/202026
      522429/03/202032
      351931/05/202026
      721528/06/202025
      671405/07/202035
      461312/07/202022
      451219/07/202024
      391126/07/202029
      471126/07/202025

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 5/5/2024

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 31/3/2024

      » Kết quả XSTG 4/10/2020

      » Kết quả XSTG 27/9/2020

      » Kết quả XSTG 20/9/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 10395807
      04-10-202007077
      212249
      11-10-202049493
      Tháng 09707270
      06-09-202070707
      080331
      13-09-202031314
      359693
      20-09-202093932
      902193
      27-09-202093932
      Tháng 08891165
      02-08-202065651
      285519
      09-08-202019190
      968613
      16-08-202013134
      791014
      23-08-202014145
      130708
      30-08-202008088
      Tháng 07453209
      05-07-202009099
      141209
      12-07-202009099
      917360
      19-07-202060606
      943666
      26-07-202066662
      Tháng 06238471
      07-06-202071718
      734277
      14-06-202077774
      447212
      21-06-202012123
      347226
      28-06-202026268

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 49

      Ngày 11-10-2020 212249
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      10-01-2016 347349
      01-12-2013 984749
      23-10-2011 458249
      03-04-2011 617849
      28-11-2010 950349
      NgàyGiải đặc biệt
      17-01-2016 907910
      08-12-2013 308090
      30-10-2011 291704
      10-04-2011 998258
      05-12-2010 575910

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 49

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      102 lần901 lần041 lần581 lần

      Dự đoán XSTG 11/10/2020

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 11/10/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 02 - 67 - 31 - 81 - 29 - 90

      - Dàn số giải tám: 95 - 42 - 65 - 03 - 01 - 43

      - Dàn loto: 88 - 57 - 55 - 03

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 22 - 88

      - Loto hai số: 48 - 52

      - Loto ba số: 94 - 82 - 63

      - Ba càng: 417 - 424

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 4/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 4/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 4/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 4/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 04/05/2024
      34,43
      65,56
      02,20
      81,18
      92,29
      96,69
      73,37
      91,19
      83,38
      35,53
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 04/05/2024
      92,29
      48,84
      05,50
      14,41
      54,45
      40,04
      62,26
      68,86
      23,32
      06,60