XSLA 14/1/2023 - Kết quả xổ số Long An 14/01/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 14/01/2023
      G871
      G7051
      G6604944735174
      G54483
      G434571776641315209080521176775257141
      G34564975466
      G247121
      G112324
      ĐB745825
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      008
      17175742
      2145255
      3378
      49194762
      512252
      64666
      7134171
      8308
      9944

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 14/01/2023

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/01/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 745825

      - Giải nhất : 12324

      - Giải 2 : 47121

      - Giải 3 : 75466 - 45649

      - Giải 4 : 57141 - 67752 - 52117 - 09080 - 13152 - 77664 - 34571

      - Giải 5 : 4483

      - Giải 6 : 5174 - 4473 - 6049

      - Giải 7 : 051

      - Giải 8 : 71

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      80236883
      51
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      162709/07/202237
      922430/07/202225
      822027/08/202232
      151903/09/202222
      451810/09/202220
      851408/10/202236
      931315/10/202233
      341222/10/202231
      811222/10/202225
      001129/10/202226

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 11/5/2024

      » Kết quả XSLA 4/5/2024

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 13/4/2024

      » Kết quả XSLA 6/4/2024

      » Kết quả XSLA 7/1/2023

      » Kết quả XSLA 31/12/2022

      » Kết quả XSLA 24/12/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 01838980
      07-01-202380808
      745825
      14-01-202325257
      Tháng 12800724
      03-12-202224246
      991820
      10-12-202220202
      744789
      17-12-202289897
      134770
      24-12-202270707
      320725
      31-12-202225257
      Tháng 11209568
      05-11-202268684
      615656
      12-11-202256561
      423071
      19-11-202271718
      395698
      26-11-202298987
      Tháng 10957896
      01-10-202296965
      664499
      08-10-202299998
      599617
      15-10-202217178
      002613
      22-10-202213134
      417194
      29-10-202294943
      Tháng 09698715
      03-09-202215156
      852061
      10-09-202261617
      794565
      17-09-202265651
      731473
      24-09-202273730

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 25

      Ngày 14-01-2023 745825
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      31-12-2022 320725
      14-05-2016 284225
      03-10-2015 043125
      13-07-2013 358425
      26-09-2009 441125
      NgàyGiải đặc biệt
      07-01-2023 838980
      21-05-2016 950923
      10-10-2015 122568
      20-07-2013 772883
      03-10-2009 379951

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 25

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      801 lần231 lần681 lần831 lần511 lần

      Dự đoán XSLA 14/01/2023

      Dự đoán xổ số Long An 14/01/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 94 - 87 - 78 - 52 - 57 - 97

      - Dàn số giải tám: 66 - 04 - 84 - 77 - 90 - 97

      - Dàn loto: 46 - 08 - 70 - 34

      - Loto bạch thủ: 59

      - Loto kép: 99 - 33

      - Loto hai số: 03 - 57

      - Loto ba số: 14 - 37 - 02

      - Ba càng: 762 - 324

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56