XSLA 28/1/2023 - Kết quả xổ số Long An 28/01/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 28/01/2023
      G827
      G7498
      G6927806768783
      G53431
      G460574746355737166842213015540468561
      G32484726641
      G223264
      G188267
      ĐB750488
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0140
      1137064
      2724
      31538
      42714706
      553
      614767
      786417246
      8388978
      989

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 28/01/2023

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 28/01/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 750488

      - Giải nhất : 88267

      - Giải 2 : 23264

      - Giải 3 : 26641 - 24847

      - Giải 4 : 68561 - 55404 - 21301 - 66842 - 57371 - 74635 - 60574

      - Giải 5 : 3431

      - Giải 6 : 8783 - 0676 - 9278

      - Giải 7 : 498

      - Giải 8 : 27

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      01493335
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      162909/07/202237
      922630/07/202226
      822227/08/202232
      452010/09/202220
      851608/10/202236
      341422/10/202231
      001329/10/202226
      081329/10/202220
      141329/10/202221
      181329/10/202225

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 11/5/2024

      » Kết quả XSLA 4/5/2024

      » Kết quả XSLA 27/4/2024

      » Kết quả XSLA 20/4/2024

      » Kết quả XSLA 13/4/2024

      » Kết quả XSLA 21/1/2023

      » Kết quả XSLA 14/1/2023

      » Kết quả XSLA 7/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 01838980
      07-01-202380808
      745825
      14-01-202325257
      208093
      21-01-202393932
      750488
      28-01-202388886
      Tháng 12800724
      03-12-202224246
      991820
      10-12-202220202
      744789
      17-12-202289897
      134770
      24-12-202270707
      320725
      31-12-202225257
      Tháng 11209568
      05-11-202268684
      615656
      12-11-202256561
      423071
      19-11-202271718
      395698
      26-11-202298987
      Tháng 10957896
      01-10-202296965
      664499
      08-10-202299998
      599617
      15-10-202217178
      002613
      22-10-202213134
      417194
      29-10-202294943
      Tháng 09698715
      03-09-202215156
      852061
      10-09-202261617
      794565
      17-09-202265651
      731473
      24-09-202273730

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 88

      Ngày 28-01-2023 750488
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      03-06-2017 262188
      02-01-2016 363188
      12-09-2009 290788
      14-02-2009 009088
      NgàyGiải đặc biệt
      10-06-2017 484401
      09-01-2016 164549
      19-09-2009 044233
      21-02-2009 048635

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 88

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      011 lần491 lần331 lần351 lần

      Dự đoán XSLA 28/01/2023

      Dự đoán xổ số Long An 28/01/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 46 - 21 - 33 - 06 - 92 - 56

      - Dàn số giải tám: 14 - 90 - 93 - 37 - 20 - 56

      - Dàn loto: 40 - 38 - 41 - 83

      - Loto bạch thủ: 91

      - Loto kép: 33 - 22

      - Loto hai số: 81 - 05

      - Loto ba số: 03 - 15 - 82

      - Ba càng: 936 - 460

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48