XSNT 1/2/2019 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 01/02/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 01/02/2019
      G851
      G7392
      G6840188291341
      G59087
      G453860239531041332138576308247325229
      G36935672328
      G210230
      G198288
      ĐB584351
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      010633
      1315045
      299829
      38003517
      414
      513615
      6065
      7378
      8788328
      92922

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 01/02/2019

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/02/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 584351

      - Giải nhất : 98288

      - Giải 2 : 10230

      - Giải 3 : 72328 - 69356

      - Giải 4 : 25229 - 82473 - 57630 - 32138 - 10413 - 23953 - 53860

      - Giải 5 : 9087

      - Giải 6 : 1341 - 8829 - 8401

      - Giải 7 : 392

      - Giải 8 : 51

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      54983104
      7593
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      892324/08/201823
      062231/08/201835
      762014/09/201827
      962014/09/201828
      951921/09/201827
      451828/09/201825
      491828/09/201826
      351519/10/201822
      611519/10/201834
      521426/10/201821

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 29/3/2024

      » Kết quả XSNT 25/1/2019

      » Kết quả XSNT 18/1/2019

      » Kết quả XSNT 11/1/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 02584351
      01-02-201951516
      Tháng 01088363
      04-01-201963639
      721281
      11-01-201981819
      732584
      18-01-201984842
      565997
      25-01-201997976
      Tháng 12320316
      07-12-201816167
      838520
      14-12-201820202
      263667
      21-12-201867673
      048433
      28-12-201833336
      Tháng 11659229
      02-11-201829291
      177842
      09-11-201842426
      136259
      16-11-201859594
      832244
      23-11-201844448
      255126
      30-11-201826268
      Tháng 10505261
      05-10-201861617
      621863
      12-10-201863639
      920735
      19-10-201835358
      928305
      26-10-201805055

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 51

      Ngày 01-02-2019 584351
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-08-2014 206451
      09-11-2012 060151
      30-03-2012 021251
      15-04-2011 016151
      01-10-2010 014551
      07-08-2009 062451
      NgàyGiải đặc biệt
      15-08-2014 590554
      16-11-2012 012598
      06-04-2012 028931
      22-04-2011 088904
      08-10-2010 095675
      14-08-2009 088493

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 51

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      541 lần981 lần311 lần041 lần751 lần
      931 lần

      Dự đoán XSNT 01/02/2019

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 01/02/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 12 - 09 - 30 - 74 - 39 - 00

      - Dàn số giải tám: 24 - 10 - 78 - 12 - 75 - 67

      - Dàn loto: 21 - 50 - 34 - 28

      - Loto bạch thủ: 45

      - Loto kép: 00 - 22

      - Loto hai số: 64 - 78

      - Loto ba số: 88 - 47 - 70

      - Ba càng: 507 - 599

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53