XSNT 8/12/2023 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 08/12/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 08/12/2023
      G818
      G7934
      G6547988489073
      G53613
      G402226810180199921008478488689340905
      G37216283589
      G298326
      G189123
      ĐB435861
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0850
      183816
      266326
      3437192
      48843
      550
      621622
      7937
      89814104
      9939798

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 08/12/2023

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 08/12/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 435861

      - Giải nhất : 89123

      - Giải 2 : 98326

      - Giải 3 : 83589 - 72162

      - Giải 4 : 40905 - 86893 - 47848 - 21008 - 01999 - 81018 - 02226

      - Giải 5 : 3613

      - Giải 6 : 9073 - 8848 - 5479

      - Giải 7 : 934

      - Giải 8 : 18

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      63493215
      17
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      502021/07/202345
      162021/07/202331
      901928/07/202330
      691711/08/202326
      331525/08/202327
      821401/09/202327
      011401/09/202322
      521401/09/202321
      751401/09/202320
      221308/09/202328

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 17/5/2024

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 1/12/2023

      » Kết quả XSNT 24/11/2023

      » Kết quả XSNT 17/11/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 12000736
      01-12-202336369
      435861
      08-12-202361617
      Tháng 11659770
      03-11-202370707
      317566
      10-11-202366662
      829996
      17-11-202396965
      419588
      24-11-202388886
      Tháng 10434602
      06-10-202302022
      486236
      13-10-202336369
      133103
      20-10-202303033
      037217
      27-10-202317178
      Tháng 09886147
      01-09-202347471
      759041
      08-09-202341415
      056234
      15-09-202334347
      516541
      22-09-202341415
      987446
      29-09-202346460
      Tháng 08065808
      04-08-202308088
      975879
      11-08-202379796
      220992
      18-08-202392921
      693904
      25-08-202304044

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 61

      Ngày 08-12-2023 435861
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-10-2018 505261
      21-09-2018 502761
      28-04-2017 555461
      28-03-2014 515761
      03-04-2009 062761
      NgàyGiải đặc biệt
      12-10-2018 621863
      28-09-2018 140049
      05-05-2017 094332
      04-04-2014 847515
      10-04-2009 088317

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 61

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      631 lần491 lần321 lần151 lần171 lần

      Dự đoán XSNT 08/12/2023

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 08/12/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 05 - 03 - 48 - 38 - 24 - 39

      - Dàn số giải tám: 77 - 67 - 02 - 03 - 21 - 48

      - Dàn loto: 78 - 52 - 70 - 20

      - Loto bạch thủ: 89

      - Loto kép: 88 - 66

      - Loto hai số: 71 - 82

      - Loto ba số: 39 - 59 - 13

      - Ba càng: 623 - 377

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 16/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63