XSQT 7/12/2023 - Kết quả xổ số Quảng Trị 07/12/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 07/12/2023
      G842
      G7759
      G6845905322233
      G58074
      G407611476226826736311743036481357599
      G38688860716
      G211976
      G112789
      ĐB274609
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0390
      11136111
      222432
      3233301
      4247
      5995
      67617
      74676
      88988
      99955980

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 07/12/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 07/12/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 274609

      - Giải nhất : 12789

      - Giải 2 : 11976

      - Giải 3 : 60716 - 86888

      - Giải 4 : 57599 - 64813 - 74303 - 36311 - 68267 - 47622 - 07611

      - Giải 5 : 8074

      - Giải 6 : 2233 - 0532 - 8459

      - Giải 7 : 759

      - Giải 8 : 42

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      40510358
      2205
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      362825/05/202328
      182113/07/202332
      082020/07/202342
      782020/07/202329
      251710/08/202327
      711617/08/202333
      941524/08/202331
      721307/09/202321
      801307/09/202326
      121214/09/202325

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 16/5/2024

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 30/11/2023

      » Kết quả XSQT 23/11/2023

      » Kết quả XSQT 16/11/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 12274609
      07-12-202309099
      Tháng 11434240
      02-11-202340404
      130076
      09-11-202376763
      983396
      16-11-202396965
      192955
      23-11-202355550
      627606
      30-11-202306066
      Tháng 10661493
      05-10-202393932
      145342
      12-10-202342426
      490832
      19-10-202332325
      122909
      26-10-202309099
      Tháng 09690031
      07-09-202331314
      446168
      14-09-202368684
      381443
      21-09-202343437
      240800
      28-09-202300000
      Tháng 08308516
      03-08-202316167
      478402
      10-08-202302022
      395087
      17-08-202387875
      412987
      24-08-202387875
      227529
      31-08-202329291

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 09

      Ngày 07-12-2023 274609
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-10-2023 122909
      01-12-2022 315809
      23-05-2019 791109
      28-02-2019 684709
      06-08-2015 295909
      08-09-2011 003609
      NgàyGiải đặc biệt
      02-11-2023 434240
      08-12-2022 167251
      30-05-2019 353003
      07-03-2019 435258
      13-08-2015 739822
      15-09-2011 004505

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 09

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      401 lần511 lần031 lần581 lần221 lần
      051 lần

      Dự đoán XSQT 07/12/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 07/12/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 35 - 99 - 38 - 87 - 77 - 69

      - Dàn số giải tám: 88 - 02 - 45 - 32 - 04 - 17

      - Dàn loto: 02 - 76 - 23 - 09

      - Loto bạch thủ: 12

      - Loto kép: 66 - 55

      - Loto hai số: 91 - 52

      - Loto ba số: 88 - 30 - 80

      - Ba càng: 488 - 472

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82