XSNT 10/4/2015 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 10/04/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 10/04/2015
      G807
      G7704
      G6748070967506
      G52581
      G464806300704821816243550521904800358
      G35960730202
      G206619
      G186456
      ĐB330015
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0746672087
      189518
      2250
      334
      43840
      528651
      669005
      70700
      8018145
      9691

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 10/04/2015

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/04/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 330015

      - Giải nhất : 86456

      - Giải 2 : 06619

      - Giải 3 : 30202 - 59607

      - Giải 4 : 00358 - 19048 - 55052 - 16243 - 48218 - 30070 - 64806

      - Giải 5 : 2581

      - Giải 6 : 7506 - 7096 - 7480

      - Giải 7 : 704

      - Giải 8 : 07

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      94248602
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      642114/11/201421
      601619/12/201448
      891402/01/201521
      121309/01/201525
      591309/01/201520
      771309/01/201522
      221123/01/201520
      391123/01/201522
      551123/01/201531
      261030/01/201513

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 3/4/2015

      » Kết quả XSNT 27/3/2015

      » Kết quả XSNT 20/3/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 04120845
      03-04-201545459
      330015
      10-04-201515156
      Tháng 03094115
      06-03-201515156
      341124
      13-03-201524246
      094730
      20-03-201530303
      861993
      27-03-201593932
      Tháng 02649608
      06-02-201508088
      699308
      13-02-201508088
      029543
      20-02-201543437
      472111
      27-02-201511112
      Tháng 01410503
      02-01-201503033
      148968
      09-01-201568684
      510916
      16-01-201516167
      107122
      23-01-201522224
      774831
      30-01-201531314
      Tháng 12969986
      05-12-201486864
      151372
      12-12-201472729
      706086
      19-12-201486864
      299596
      26-12-201496965

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 15

      Ngày 10-04-2015 330015
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-03-2015 094115
      28-11-2014 898015
      04-04-2014 847515
      23-12-2011 007215
      09-09-2011 059415
      NgàyGiải đặc biệt
      13-03-2015 341124
      05-12-2014 969986
      11-04-2014 394394
      30-12-2011 000302
      16-09-2011 023894

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 15

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      942 lần241 lần861 lần021 lần

      Dự đoán XSNT 10/04/2015

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 10/04/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 81 - 77 - 22 - 50 - 89 - 75

      - Dàn số giải tám: 97 - 92 - 83 - 13 - 90 - 57

      - Dàn loto: 50 - 35 - 44 - 31

      - Loto bạch thủ: 78

      - Loto kép: 99 - 00

      - Loto hai số: 75 - 88

      - Loto ba số: 83 - 88 - 34

      - Ba càng: 410 - 398

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43