XSNT 16/8/2019 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 16/08/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 16/08/2019
      G842
      G7112
      G6666508956209
      G57460
      G432305507835479772748984225137351102
      G38958006296
      G245040
      G194424
      ĐB995653
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      09520684
      121
      22424120
      33875
      428042
      535690
      65069
      7379
      83084
      957690

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 16/08/2019

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/08/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 995653

      - Giải nhất : 94424

      - Giải 2 : 45040

      - Giải 3 : 06296 - 89580

      - Giải 4 : 51102 - 51373 - 98422 - 72748 - 54797 - 50783 - 32305

      - Giải 5 : 7460

      - Giải 6 : 6209 - 0895 - 6665

      - Giải 7 : 112

      - Giải 8 : 42

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      27281443
      83
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      373328/12/201833
      282801/02/201928
      202308/03/201923
      441905/04/201922
      031719/04/201917
      921503/05/201928
      941410/05/201917
      841317/05/201933
      591224/05/201941
      781224/05/201934

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 9/8/2019

      » Kết quả XSNT 2/8/2019

      » Kết quả XSNT 26/7/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 08340383
      02-08-201983831
      502323
      09-08-201923235
      995653
      16-08-201953538
      Tháng 07150767
      05-07-201967673
      979766
      12-07-201966662
      049314
      19-07-201914145
      966697
      26-07-201997976
      Tháng 06985830
      07-06-201930303
      438905
      14-06-201905055
      369268
      21-06-201968684
      316726
      28-06-201926268
      Tháng 05361625
      03-05-201925257
      609305
      10-05-201905055
      078627
      17-05-201927279
      068705
      24-05-201905055
      190035
      31-05-201935358
      Tháng 04390844
      05-04-201944448
      740688
      12-04-201988886
      872664
      19-04-201964640
      784251
      26-04-201951516

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 53

      Ngày 16-08-2019 995653
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-01-2017 000953
      03-06-2016 073053
      11-07-2014 691853
      06-05-2011 099353
      09-10-2009 073853
      NgàyGiải đặc biệt
      20-01-2017 028427
      10-06-2016 061428
      18-07-2014 788514
      13-05-2011 055743
      16-10-2009 002983

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 53

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      271 lần281 lần141 lần431 lần831 lần

      Dự đoán XSNT 16/08/2019

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 16/08/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 74 - 39 - 43 - 20 - 18 - 50

      - Dàn số giải tám: 44 - 84 - 82 - 00 - 76 - 17

      - Dàn loto: 66 - 39 - 02 - 60

      - Loto bạch thủ: 12

      - Loto kép: 88 - 00

      - Loto hai số: 74 - 79

      - Loto ba số: 95 - 04 - 50

      - Ba càng: 152 - 521

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87