XSNT 12/4/2019 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 12/04/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 12/04/2019
      G893
      G7733
      G6610142920190
      G52378
      G410491539363627618979557384949681016
      G38643450533
      G225226
      G148166
      ĐB740688
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0109
      16109
      2629
      3368433933
      443
      55
      666379126
      78697
      888738
      93201697

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 12/04/2019

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/04/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 740688

      - Giải nhất : 48166

      - Giải 2 : 25226

      - Giải 3 : 50533 - 86434

      - Giải 4 : 81016 - 49496 - 55738 - 18979 - 36276 - 53936 - 10491

      - Giải 5 : 2378

      - Giải 6 : 0190 - 4292 - 6101

      - Giải 7 : 733

      - Giải 8 : 93

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      25668653
      4087
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      063231/08/201835
      692209/11/201822
      722116/11/201828
      371528/12/201824
      021404/01/201925
      051404/01/201938
      741311/01/201926
      701311/01/201929
      151218/01/201920
      251218/01/201927

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 29/3/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2019

      » Kết quả XSNT 29/3/2019

      » Kết quả XSNT 22/3/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 04390844
      05-04-201944448
      740688
      12-04-201988886
      Tháng 03598886
      01-03-201986864
      658056
      08-03-201956561
      209263
      15-03-201963639
      242619
      22-03-201919190
      501845
      29-03-201945459
      Tháng 02584351
      01-02-201951516
      177214
      08-02-201914145
      038849
      15-02-201949493
      813129
      22-02-201929291
      Tháng 01088363
      04-01-201963639
      721281
      11-01-201981819
      732584
      18-01-201984842
      565997
      25-01-201997976
      Tháng 12320316
      07-12-201816167
      838520
      14-12-201820202
      263667
      21-12-201867673
      048433
      28-12-201833336

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 88

      Ngày 12-04-2019 740688
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-06-2017 565488
      02-09-2016 003988
      22-07-2016 050488
      27-05-2016 036388
      04-03-2016 357088
      13-02-2009 097088
      NgàyGiải đặc biệt
      30-06-2017 054825
      09-09-2016 088966
      29-07-2016 046086
      03-06-2016 073053
      11-03-2016 840140
      20-02-2009 072487

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 88

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      251 lần661 lần861 lần531 lần401 lần
      871 lần

      Dự đoán XSNT 12/04/2019

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 12/04/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 36 - 18 - 98 - 86 - 07 - 43

      - Dàn số giải tám: 67 - 89 - 70 - 11 - 29 - 78

      - Dàn loto: 94 - 25 - 21 - 18

      - Loto bạch thủ: 71

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 30 - 74

      - Loto ba số: 63 - 45 - 21

      - Ba càng: 537 - 859

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30