XSPY 16/12/2019 - Kết quả xổ số Phú Yên 16/12/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 16/12/2019
      G833
      G7183
      G6490554075392
      G56899
      G469262656817112568907198734446589418
      G38530250342
      G250230
      G111891
      ĐB510945
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0577203
      18189
      2529604
      3303387
      4254
      550264
      6256
      73700
      83181
      929199

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 16/12/2019

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/12/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 510945

      - Giải nhất : 11891

      - Giải 2 : 50230

      - Giải 3 : 50342 - 85302

      - Giải 4 : 89418 - 44465 - 19873 - 68907 - 71125 - 65681 - 69262

      - Giải 5 : 6899

      - Giải 6 : 5392 - 5407 - 4905

      - Giải 7 : 183

      - Giải 8 : 33

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      40769485
      39
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      172927/05/201929
      552803/06/201928
      602308/07/201923
      291812/08/201927
      321812/08/201925
      721626/08/201946
      931502/09/201945
      871316/09/201920
      761316/09/201929
      031316/09/201917

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 8/4/2024

      » Kết quả XSPY 1/4/2024

      » Kết quả XSPY 25/3/2024

      » Kết quả XSPY 9/12/2019

      » Kết quả XSPY 2/12/2019

      » Kết quả XSPY 25/11/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 12452510
      02-12-201910101
      278719
      09-12-201919190
      510945
      16-12-201945459
      Tháng 11113722
      04-11-201922224
      574558
      11-11-201958583
      205149
      18-11-201949493
      950274
      25-11-201974741
      Tháng 10428204
      07-10-201904044
      637975
      14-10-201975752
      501156
      21-10-201956561
      812502
      28-10-201902022
      Tháng 09530280
      02-09-201980808
      265687
      09-09-201987875
      132909
      16-09-201909099
      098284
      23-09-201984842
      530518
      30-09-201918189
      Tháng 08396978
      05-08-201978785
      191762
      12-08-201962628
      286057
      19-08-201957572
      213815
      26-08-201915156

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 45

      Ngày 16-12-2019 510945
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-07-2019 211345
      14-05-2018 231845
      09-02-2015 792145
      13-01-2014 186645
      08-07-2013 974545
      NgàyGiải đặc biệt
      22-07-2019 839940
      21-05-2018 403476
      16-02-2015 129194
      20-01-2014 415085
      15-07-2013 393639

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 45

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      401 lần761 lần941 lần851 lần391 lần

      Dự đoán XSPY 16/12/2019

      Dự đoán xổ số Phú Yên 16/12/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 86 - 90 - 40 - 79 - 49 - 31

      - Dàn số giải tám: 55 - 06 - 59 - 93 - 23 - 67

      - Dàn loto: 38 - 20 - 60 - 31

      - Loto bạch thủ: 49

      - Loto kép: 77 - 88

      - Loto hai số: 53 - 50

      - Loto ba số: 15 - 00 - 28

      - Ba càng: 816 - 285

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30