XSQB 28/12/2023 - Kết quả xổ số Quảng Bình 28/12/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 28/12/2023
      G831
      G7857
      G6957785336774
      G51094
      G404072547221704539682662509324239593
      G35031136651
      G297745
      G125325
      ĐB547014
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      005
      1141315
      22527284
      313339
      45254791
      57015442
      66
      7742757
      828
      9439

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 28/12/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 28/12/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 547014

      - Giải nhất : 25325

      - Giải 2 : 97745

      - Giải 3 : 36651 - 50311

      - Giải 4 : 39593 - 93242 - 66250 - 39682 - 17045 - 54722 - 04072

      - Giải 5 : 1094

      - Giải 6 : 6774 - 8533 - 9577

      - Giải 7 : 857

      - Giải 8 : 31

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      24054994
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      361917/08/202329
      751824/08/202335
      601824/08/202341
      371607/09/202327
      461607/09/202331
      431328/09/202335
      341205/10/202339
      561205/10/202332
      831112/10/202325
      441112/10/202323

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 9/5/2024

      » Kết quả XSQB 2/5/2024

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 11/4/2024

      » Kết quả XSQB 21/12/2023

      » Kết quả XSQB 14/12/2023

      » Kết quả XSQB 7/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 12943345
      07-12-202345459
      758980
      14-12-202380808
      227879
      21-12-202379796
      547014
      28-12-202314145
      Tháng 11652366
      02-11-202366662
      796730
      09-11-202330303
      249035
      16-11-202335358
      935249
      23-11-202349493
      247509
      30-11-202309099
      Tháng 10671010
      05-10-202310101
      029344
      12-10-202344448
      334240
      19-10-202340404
      375607
      26-10-202307077
      Tháng 09197311
      07-09-202311112
      853776
      14-09-202376763
      038430
      21-09-202330303
      460257
      28-09-202357572
      Tháng 08145019
      03-08-202319190
      424150
      10-08-202350505
      591586
      17-08-202386864
      782808
      24-08-202308088
      928024
      31-08-202324246

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 14

      Ngày 28-12-2023 547014
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-05-2021 892114
      28-05-2020 494714
      26-03-2020 814414
      27-02-2014 537014
      NgàyGiải đặc biệt
      13-05-2021 267624
      04-06-2020 812205
      30-04-2020 048749
      06-03-2014 843894

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 14

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      241 lần051 lần491 lần941 lần

      Dự đoán XSQB 28/12/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 28/12/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 23 - 22 - 60 - 48 - 32 - 72

      - Dàn số giải tám: 87 - 78 - 41 - 16 - 05 - 98

      - Dàn loto: 08 - 79 - 54 - 02

      - Loto bạch thủ: 12

      - Loto kép: 33 - 99

      - Loto hai số: 40 - 09

      - Loto ba số: 72 - 38 - 41

      - Ba càng: 608 - 977

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46