XSQB 14/3/2024 - Kết quả xổ số Quảng Bình 14/03/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 14/03/2024
      G849
      G7516
      G6255266209737
      G55101
      G451612332824539071623953565761215173
      G32449683458
      G264709
      G186391
      ĐB399171
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      019029
      16221097
      20325181
      37327
      494
      52685
      66159
      73173
      8285
      9061940

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 14/03/2024

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/03/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 399171

      - Giải nhất : 86391

      - Giải 2 : 64709

      - Giải 3 : 83458 - 24496

      - Giải 4 : 15173 - 57612 - 95356 - 71623 - 45390 - 33282 - 51612

      - Giải 5 : 5101

      - Giải 6 : 9737 - 6620 - 2552

      - Giải 7 : 516

      - Giải 8 : 49

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      09959312
      32
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      363017/08/202330
      532119/10/202331
      241902/11/202335
      291902/11/202329
      611530/11/202332
      701530/11/202320
      131221/12/202317
      141128/12/202327
      741128/12/202348
      081004/01/202424

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 9/5/2024

      » Kết quả XSQB 2/5/2024

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 11/4/2024

      » Kết quả XSQB 7/3/2024

      » Kết quả XSQB 29/2/2024

      » Kết quả XSQB 22/2/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 03715054
      07-03-202454549
      399171
      14-03-202471718
      Tháng 02839421
      01-02-202421213
      672489
      08-02-202489897
      941018
      15-02-202418189
      365867
      22-02-202467673
      096454
      29-02-202454549
      Tháng 01790475
      04-01-202475752
      727281
      11-01-202481819
      471039
      18-01-202439392
      023868
      25-01-202468684
      Tháng 12943345
      07-12-202345459
      758980
      14-12-202380808
      227879
      21-12-202379796
      547014
      28-12-202314145
      Tháng 11652366
      02-11-202366662
      796730
      09-11-202330303
      249035
      16-11-202335358
      935249
      23-11-202349493
      247509
      30-11-202309099

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 71

      Ngày 14-03-2024 399171
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-09-2022 854671
      08-09-2016 027971
      25-10-2012 041071
      27-05-2010 066371
      02-07-2009 093371
      NgàyGiải đặc biệt
      08-09-2022 720209
      15-09-2016 061595
      01-11-2012 074793
      03-06-2010 072812
      09-07-2009 066432

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 71

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      091 lần951 lần931 lần121 lần321 lần

      Dự đoán XSQB 14/03/2024

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 14/03/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 74 - 93 - 21 - 34 - 32 - 12

      - Dàn số giải tám: 43 - 58 - 04 - 91 - 65 - 37

      - Dàn loto: 92 - 13 - 76 - 09

      - Loto bạch thủ: 63

      - Loto kép: 77 - 88

      - Loto hai số: 96 - 87

      - Loto ba số: 66 - 96 - 71

      - Ba càng: 769 - 064

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43