XSQB 14/1/2021 - Kết quả xổ số Quảng Bình 14/01/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 14/01/2021
      G820
      G7065
      G6874487708736
      G59375
      G493538511870752464212756496568725053
      G30437773382
      G261009
      G117031
      ĐB354957
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      09027
      1213
      204218
      368135
      449442
      537567
      6563
      705778875
      877283
      9940

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 14/01/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/01/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 354957

      - Giải nhất : 17031

      - Giải 2 : 61009

      - Giải 3 : 73382 - 04377

      - Giải 4 : 25053 - 65687 - 75649 - 64212 - 07524 - 51187 - 93538

      - Giải 5 : 9375

      - Giải 6 : 8736 - 8770 - 8744

      - Giải 7 : 065

      - Giải 8 : 20

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      13779067
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      433204/06/202032
      342523/07/202025
      171903/09/202057
      831903/09/202025
      501717/09/202027
      911501/10/202027
      251501/10/202027
      301501/10/202029
      791408/10/202021
      841408/10/202026

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 11/4/2024

      » Kết quả XSQB 4/4/2024

      » Kết quả XSQB 28/3/2024

      » Kết quả XSQB 7/1/2021

      » Kết quả XSQB 31/12/2020

      » Kết quả XSQB 24/12/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 01140054
      07-01-202154549
      354957
      14-01-202157572
      Tháng 12423166
      03-12-202066662
      238040
      10-12-202040404
      940018
      17-12-202018189
      910038
      24-12-202038381
      423116
      31-12-202016167
      Tháng 11711057
      05-11-202057572
      021013
      12-11-202013134
      907388
      19-11-202088886
      315853
      26-11-202053538
      Tháng 10380530
      01-10-202030303
      834316
      08-10-202016167
      597319
      15-10-202019190
      728919
      22-10-202019190
      454997
      29-10-202097976
      Tháng 09456517
      03-09-202017178
      379710
      10-09-202010101
      127946
      17-09-202046460
      677067
      24-09-202067673

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 57

      Ngày 14-01-2021 354957
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-11-2020 711057
      05-03-2020 215057
      20-10-2016 065457
      03-09-2009 080757
      NgàyGiải đặc biệt
      12-11-2020 021013
      12-03-2020 052477
      27-10-2016 005890
      10-09-2009 066667

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 57

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      131 lần771 lần901 lần671 lần

      Dự đoán XSQB 14/01/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 14/01/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 64 - 06 - 32 - 35 - 11 - 29

      - Dàn số giải tám: 77 - 63 - 31 - 04 - 92 - 48

      - Dàn loto: 46 - 67 - 87 - 81

      - Loto bạch thủ: 43

      - Loto kép: 55 - 22

      - Loto hai số: 70 - 34

      - Loto ba số: 55 - 79 - 36

      - Ba càng: 085 - 648

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53