XSQB 20/4/2023 - Kết quả xổ số Quảng Bình 20/04/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Bình ngày 20/04/2023
      G890
      G7762
      G6926757104628
      G51688
      G421877046969801411666317892447512061
      G36773136890
      G242967
      G173298
      ĐB972499
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00919
      104163
      2826
      313
      441
      557
      627617696
      7757676
      8898289
      906089989

      Thống kê kết quả XSQB thứ 5 ngày 20/04/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Bình đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 20/04/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 972499

      - Giải nhất : 73298

      - Giải 2 : 42967

      - Giải 3 : 36890 - 67731

      - Giải 4 : 12061 - 24475 - 31789 - 11666 - 98014 - 04696 - 21877

      - Giải 5 : 1688

      - Giải 6 : 4628 - 5710 - 9267

      - Giải 7 : 762

      - Giải 8 : 90

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      61915119
      BẢNG LOGAN Quảng Bình LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      382713/10/202227
      272527/10/202236
      831722/12/202225
      291629/12/202229
      041505/01/202332
      231412/01/202327
      521412/01/202325
      061102/02/202327
      321102/02/202322
      331102/02/202326

      Xổ số Quảng Bình theo ngày:

      » Kết quả XSQB 9/5/2024

      » Kết quả XSQB 2/5/2024

      » Kết quả XSQB 25/4/2024

      » Kết quả XSQB 18/4/2024

      » Kết quả XSQB 11/4/2024

      » Kết quả XSQB 4/4/2024

      » Kết quả XSQB 13/4/2023

      » Kết quả XSQB 6/4/2023

      » Kết quả XSQB 30/3/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Bình
      Tháng 04849202
      06-04-202302022
      138218
      13-04-202318189
      972499
      20-04-202399998
      Tháng 03115905
      02-03-202305055
      059075
      09-03-202375752
      419887
      16-03-202387875
      256397
      23-03-202397976
      661707
      30-03-202307077
      Tháng 02854033
      02-02-202333336
      971912
      09-02-202312123
      066088
      16-02-202388886
      259962
      23-02-202362628
      Tháng 01789845
      05-01-202345459
      050094
      12-01-202394943
      395830
      19-01-202330303
      395830
      26-01-202330303
      Tháng 12120545
      01-12-202245459
      491309
      08-12-202209099
      178713
      15-12-202213134
      471653
      22-12-202253538
      791237
      29-12-202237370

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 99

      Ngày 20-04-2023 972499
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-04-2022 401099
      05-09-2019 396099
      05-11-2015 113899
      13-10-2011 016399
      NgàyGiải đặc biệt
      28-04-2022 599761
      12-09-2019 716591
      12-11-2015 648951
      20-10-2011 048019

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 99

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      611 lần911 lần511 lần191 lần

      Dự đoán XSQB 20/04/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Bình 20/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 65 - 11 - 80 - 33 - 98 - 45

      - Dàn số giải tám: 82 - 52 - 62 - 95 - 00 - 60

      - Dàn loto: 11 - 50 - 73 - 60

      - Loto bạch thủ: 55

      - Loto kép: 55 - 33

      - Loto hai số: 28 - 42

      - Loto ba số: 93 - 17 - 91

      - Ba càng: 147 - 912

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQB

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87