XSQNG 9/9/2023 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 09/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 09/09/2023
      G844
      G7309
      G6811263865812
      G54530
      G490019042406923921379345854128130409
      G36232328390
      G263837
      G167428
      ĐB060511
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0990349
      12291181
      238211
      309732
      44044
      558
      668
      7973
      865182
      90901370

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 09/09/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 060511

      - Giải nhất : 67428

      - Giải 2 : 63837

      - Giải 3 : 28390 - 62323

      - Giải 4 : 30409 - 41281 - 34585 - 21379 - 69239 - 04240 - 90019

      - Giải 5 : 4530

      - Giải 6 : 5812 - 6386 - 8112

      - Giải 7 : 309

      - Giải 8 : 44

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      18000498
      08
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      612518/03/202334
      562518/03/202329
      331806/05/202325
      551806/05/202322
      911806/05/202328
      761403/06/202334
      491310/06/202326
      591310/06/202325
      291217/06/202324
      141124/06/202330

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 18/5/2024

      » Kết quả XSQNG 11/5/2024

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 2/9/2023

      » Kết quả XSQNG 26/8/2023

      » Kết quả XSQNG 19/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 09042652
      02-09-202352527
      060511
      09-09-202311112
      Tháng 08454950
      05-08-202350505
      798477
      12-08-202377774
      382082
      19-08-202382820
      150551
      26-08-202351516
      Tháng 07972105
      01-07-202305055
      461667
      08-07-202367673
      645825
      15-07-202325257
      009546
      22-07-202346460
      520873
      29-07-202373730
      Tháng 06443635
      03-06-202335358
      119802
      10-06-202302022
      936881
      17-06-202381819
      315384
      24-06-202384842
      Tháng 05231333
      06-05-202333336
      767453
      13-05-202353538
      632279
      20-05-202379796
      646084
      27-05-202384842

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11

      Ngày 09-09-2023 060511
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-05-2022 452711
      11-10-2014 749711
      14-01-2012 085611
      05-09-2009 035411
      28-02-2009 049811
      NgàyGiải đặc biệt
      28-05-2022 413218
      18-10-2014 658900
      21-01-2012 076904
      12-09-2009 004698
      07-03-2009 038808

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      181 lần001 lần041 lần981 lần081 lần

      Dự đoán XSQNG 09/09/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 09/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 16 - 03 - 35 - 63 - 43 - 66

      - Dàn số giải tám: 85 - 94 - 29 - 22 - 91 - 89

      - Dàn loto: 33 - 01 - 23 - 52

      - Loto bạch thủ: 01

      - Loto kép: 44 - 11

      - Loto hai số: 67 - 39

      - Loto ba số: 04 - 29 - 65

      - Ba càng: 736 - 618

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82