XSQNG 12/8/2023 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 12/08/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 12/08/2023
      G850
      G7300
      G6723425304796
      G54122
      G406331327759980996638895848907147200
      G38899776827
      G259271
      G187700
      ĐB798477
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00900050300
      11377
      22722
      340183
      4438
      5057
      669
      751177927
      8483
      96790

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 12/08/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/08/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 798477

      - Giải nhất : 87700

      - Giải 2 : 59271

      - Giải 3 : 76827 - 88997

      - Giải 4 : 47200 - 89071 - 89584 - 96638 - 99809 - 32775 - 06331

      - Giải 5 : 4122

      - Giải 6 : 4796 - 2530 - 7234

      - Giải 7 : 300

      - Giải 8 : 50

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      54881673
      18
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      862704/02/202327
      512211/03/202323
      562118/03/202329
      612118/03/202334
      821622/04/202332
      331406/05/202325
      371406/05/202324
      551406/05/202322
      911406/05/202328
      801313/05/202329

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 18/5/2024

      » Kết quả XSQNG 11/5/2024

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 5/8/2023

      » Kết quả XSQNG 29/7/2023

      » Kết quả XSQNG 22/7/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 08454950
      05-08-202350505
      798477
      12-08-202377774
      Tháng 07972105
      01-07-202305055
      461667
      08-07-202367673
      645825
      15-07-202325257
      009546
      22-07-202346460
      520873
      29-07-202373730
      Tháng 06443635
      03-06-202335358
      119802
      10-06-202302022
      936881
      17-06-202381819
      315384
      24-06-202384842
      Tháng 05231333
      06-05-202333336
      767453
      13-05-202353538
      632279
      20-05-202379796
      646084
      27-05-202384842
      Tháng 04397062
      01-04-202362628
      610558
      08-04-202358583
      287428
      15-04-202328280
      008923
      22-04-202323235
      662940
      29-04-202340404

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 77

      Ngày 12-08-2023 798477
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-10-2021 218577
      30-05-2020 555577
      25-05-2019 661477
      22-06-2013 301377
      20-11-2010 045477
      NgàyGiải đặc biệt
      30-10-2021 747354
      06-06-2020 654488
      01-06-2019 801316
      29-06-2013 973573
      27-11-2010 039818

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 77

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      541 lần881 lần161 lần731 lần181 lần

      Dự đoán XSQNG 12/08/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 12/08/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 58 - 02 - 09 - 42 - 91 - 41

      - Dàn số giải tám: 60 - 39 - 72 - 28 - 61 - 75

      - Dàn loto: 36 - 97 - 95 - 64

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 32 - 88

      - Loto ba số: 02 - 03 - 83

      - Ba càng: 366 - 020

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 21/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 21/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 21/05/2024
      41,14
      07,70
      04,40
      37,73
      25,52
      18,81
      10,01
      62,26
      92,29
      67,76
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 21/05/2024
      51,15
      84,48
      04,40
      95,59
      16,61
      34,43
      30,03
      26,62
      27,72
      24,42