XSQT 10/6/2021 - Kết quả xổ số Quảng Trị 10/06/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 10/06/2021
      G820
      G7829
      G6873727938990
      G50181
      G403202526064953307404325185198178352
      G37255200522
      G268353
      G108974
      ĐB503143
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0264029
      18188
      209220552
      37339354
      43407
      52235
      660
      7473
      81181
      93092

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 10/06/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/06/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 503143

      - Giải nhất : 08974

      - Giải 2 : 68353

      - Giải 3 : 00522 - 72552

      - Giải 4 : 78352 - 51981 - 32518 - 07404 - 49533 - 52606 - 03202

      - Giải 5 : 0181

      - Giải 6 : 8990 - 2793 - 8737

      - Giải 7 : 829

      - Giải 8 : 20

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      01406204
      67
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      115118/06/202051
      504003/09/202040
      981804/02/202134
      951711/02/202123
      441711/02/202124
      781711/02/202129
      271525/02/202129
      591525/02/202130
      631404/03/202132
      771404/03/202123

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 3/6/2021

      » Kết quả XSQT 27/5/2021

      » Kết quả XSQT 20/5/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 06486219
      03-06-202119190
      503143
      10-06-202143437
      Tháng 05534826
      06-05-202126268
      189202
      13-05-202102022
      946384
      20-05-202184842
      369712
      27-05-202112123
      Tháng 04834349
      01-04-202149493
      783287
      08-04-202187875
      642407
      15-04-202107077
      411907
      22-04-202107077
      380101
      29-04-202101011
      Tháng 03472594
      04-03-202194943
      059090
      11-03-202190909
      013239
      18-03-202139392
      698137
      25-03-202137370
      Tháng 02093590
      04-02-202190909
      102103
      11-02-202103033
      552872
      18-02-202172729
      692827
      25-02-202127279

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 43

      Ngày 10-06-2021 503143
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      14-03-2019 608343
      28-09-2017 033743
      21-07-2011 014843
      26-08-2010 025443
      17-06-2010 036343
      NgàyGiải đặc biệt
      21-03-2019 962501
      05-10-2017 936340
      28-07-2011 021962
      02-09-2010 052704
      24-06-2010 095467

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 43

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      011 lần401 lần621 lần041 lần671 lần

      Dự đoán XSQT 10/06/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 10/06/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 02 - 90 - 41 - 12 - 85 - 20

      - Dàn số giải tám: 92 - 63 - 36 - 50 - 19 - 55

      - Dàn loto: 40 - 91 - 15 - 70

      - Loto bạch thủ: 48

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 29 - 27

      - Loto ba số: 70 - 30 - 09

      - Ba càng: 970 - 122

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53